Install Steam
login
|
language
简体中文 (Simplified Chinese)
繁體中文 (Traditional Chinese)
日本語 (Japanese)
한국어 (Korean)
ไทย (Thai)
Български (Bulgarian)
Čeština (Czech)
Dansk (Danish)
Deutsch (German)
Español - España (Spanish - Spain)
Español - Latinoamérica (Spanish - Latin America)
Ελληνικά (Greek)
Français (French)
Italiano (Italian)
Bahasa Indonesia (Indonesian)
Magyar (Hungarian)
Nederlands (Dutch)
Norsk (Norwegian)
Polski (Polish)
Português (Portuguese - Portugal)
Português - Brasil (Portuguese - Brazil)
Română (Romanian)
Русский (Russian)
Suomi (Finnish)
Svenska (Swedish)
Türkçe (Turkish)
Tiếng Việt (Vietnamese)
Українська (Ukrainian)
Report a translation problem
__/o \_
\____ \
/ \
__ //\ \
__/o \-//--\ \_/
\____ ___ \ |
|| \ |\ |
_|| _||_||
___🐸🐸🐸🐸🐸__🐸🐸🐸🐸
__🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸
🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸
🐸🐸🐸⚪️⚫️⚫️⚪️🐸🐸🐸⚪️⚫️⚫️⚪️
🐸🐸⚪️⚫️⚫️⚪️⚫️⚪️🐸⚪️⚫️⚫️⚪️⚫️⚪️
🐸🐸⚪️⚫️⚪️⚫️⚫️⚪️🐸⚪️⚫️⚪️⚫️⚫️⚪️
🐸🐸🐸⚪️⚫️⚪️⚪️🐸🐸🐸⚪️⚫️⚪️⚪️
🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸
🔴🔴🔴🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸
🐸🐸🔴🔴🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸
🐸🐸🐸🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴
🐸🐸🐸🐸🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴🔴
🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸
🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸
🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸🐸
_________________00__________________
________________0000_________________
_______________000000________________
____00_________000000__________00____
_____0000______000000______00000_____
_____000000____0000000___0000000_____
______000000___0000000_0000000_______
_______0000000_000000_0000000________
_________000000_00000_000000_________
_0000_____000000_000_0000__000000000_
__000000000__0000_0_000_000000000____
_____000000000__0_0_0_000000000______
_________0000000000000000____________
______________000_0_0000_____________
____________00000_0__00000___________
___________00_____0______00__________
───▌▒▒▀▄▄▄▄▀▒▒▐▄▀▀▒██▒██▒▀▀▄
──▐▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▀▄
──▌▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▄▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▀▄
▀█▒▒█▌▒▒█▒▒▐█▒▒▀▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▌
▀▌▒▒▒▒▒▀▒▀▒▒▒▒▒▀▀▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▐ ▄▄
▐▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▄█▒█
▐▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒█▀
──▐▄▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▒▄▌
────▀▄▄▀▀▀▀▄▄▀▀▀▀▀▀▄▄▀▀▀▀▀▀▄▄▀
2)肏你祖宗十八代 : Đ*t cả lò 18 đời nhà mày
3)二百五 : Thằng ngu
4)你是神经病 : Mày bị thần kinh à
5)你是笨蛋 : Mày là đồ ngu
6)你是狗: mày là con chó / đồ chó
7) 闭嘴!: Câm mồm!
:sunglasses: 滚开! Cút đi!
9) 你疯了! Mày điên rồi!
10) 你以为你是谁?Mày tưởng mày là ai?
11) 从我面前消失!Cút ngay cho khuất mắt tao
12) 脸皮真厚。Đồ mặt dày
13) 去死吧!Đi chết đi!
14) 你这杂种!Đồ tạp chủng!
15) 我不想听!Tao ♥♥♥♥♥ muốn nghe
16) 你以为你在跟谁说话?Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai?
17) 真是白痴一个!Đúng là đồ ngu
18) 我恨中国 !: Tao hận TQ
19) 她的脸哑妓女: Mặt bạn đần như con ♥♥♥♥
20) 易腐 ! : Đồ hư hỏng