Class Records _
Giết
92 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Chết
143 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Số ván thắng
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
4 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Tiếp quản
10 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Khối tiếp quản
3 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Áp đảo
4 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Phục thù
5 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
1,260 (with MG42)
Phát trúng
110 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
12 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
52.2% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
50% (with P38)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
0.6 hours
Lính đột kích
0.1 hours
Hỗ trợ
0.1 hours
Xạ thủ
0.3 hours
Súng máy
0 hours
Tên lửa
0.3 hours
Lính súng trường
0.2 hours
Lính đột kích
0.2 hours
Hỗ trợ
0.1 hours
Xạ thủ
0.4 hours
Súng máy
1.3 hours
Tên lửa
0.5 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A