Day of Defeat: Source Thống kê

Corvus1906


Giờ chơi 2 tuần qua:
0.2h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
5 of 54 (9%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
92 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Chết
143 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Số ván thắng
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
4 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Tiếp quản
10 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Khối tiếp quản
3 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Phục thù
5 (as Người bắn súng máy phe Trục)


Weapon Records _
Giết
48 (with M1 Garand)
Lượng đạn bắn ra
1,260 (with MG42)
Phát trúng
110 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
12 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
52.2% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
50% (with P38)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.6 hours
Giết
45
Chết
70
Số ván thắng
3
Số trận thua
2
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.1 hours
Giết
11
Chết
19
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.1 hours
Giết
10
Chết
14
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Xạ thủ

0.3 hours
Giết
22
Chết
39
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
6
Chết
12
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Tên lửa

0.3 hours
Giết
24
Chết
26
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.2 hours
Giết
15
Chết
32
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Lính đột kích

0.2 hours
Giết
14
Chết
39
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.1 hours
Giết
19
Chết
36
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0.4 hours
Giết
34
Chết
86
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Súng máy

1.3 hours
Giết
92
Chết
143
Số ván thắng
1
Số trận thua
4
Tiếp quản
10
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
5

Tên lửa

0.5 hours
Giết
24
Chết
60
Số ván thắng
0
Số trận thua
2
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
22
Phát trúng
85
Lượng đạn bắn ra
358
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
23.7%
% trúng đầu
9.4%

M1 Garand
Giết
48
Phát trúng
83
Lượng đạn bắn ra
367
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.6%
% trúng đầu
14.5%

M1 Garand -Ngắm
Giết
22
Phát trúng
33
Lượng đạn bắn ra
91
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
36.3%
% trúng đầu
21.2%

BAR
Giết
13
Phát trúng
36
Lượng đạn bắn ra
242
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.9%
% trúng đầu
2.8%

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
10%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
30
Phát trúng
110
Lượng đạn bắn ra
875
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
12.6%
% trúng đầu
7.3%

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
12
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
34
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
47.1%
% trúng đầu
12.5%

.30 Cal
Giết
10
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
261
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
5.4%
% trúng đầu
0

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
71
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
2.8%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
7
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
44.4%
% trúng đầu
12.5%

Colt 1911
Giết
2
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
39
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
20.5%
% trúng đầu
12.5%

Dao
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
58
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.2%
% trúng đầu
33.3%

Lựu đạn nổ
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
21
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
17
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
13
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
43
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
39.5%
% trúng đầu
5.9%

K98k -Ngắm
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
14
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
28.6%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
11
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
52.2%
% trúng đầu
0

MP40
Giết
25
Phát trúng
73
Lượng đạn bắn ra
806
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
15.1%

Stg44
Giết
12
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
196
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.3%
% trúng đầu
26.9%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

MG42
Giết
35
Phát trúng
66
Lượng đạn bắn ra
1,260
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.2%
% trúng đầu
7.6%

MG42 -Không lên nòng
Giết
8
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
333
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.9%
% trúng đầu
30.8%

Panzerschreck
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.2%
% trúng đầu
0

P38
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
51
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.9%
% trúng đầu
50%

C96
Giết
25
Phát trúng
58
Lượng đạn bắn ra
616
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.4%
% trúng đầu
19%

Xẻng
Giết
10
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
357
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.9%
% trúng đầu
9.5%

Lựu đạn dính
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
12
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A