![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxTop.gif)
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxBottom.gif)
Class Records _
Giết
39 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
79 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
3 (as Tiếp tế phe Trục)
Số trận thua
9 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
9 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Tiếp tế phe Trục)
Áp đảo
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
3 (as Lính đột kích phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
949 (with MP40)
Phát trúng
98 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
14 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Rifle Grenade trục)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Springfield -Ngắm)
% phát trúng
71.4% (with Rifle Grenade trục)
% trúng đầu
100% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.5 hours
Lính đột kích
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.4 hours
Hỗ trợ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.3 hours
Xạ thủ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.2 hours
Súng máy
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0 hours
Tên lửa
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0 hours
Lính súng trường
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.8 hours
Lính đột kích
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.8 hours
Hỗ trợ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.6 hours
Xạ thủ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.1 hours
Súng máy
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0 hours
Tên lửa
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
49
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A