Day of Defeat: Source Thống kê

Карателькончи600


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
2 of 54 (4%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
39 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
79 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
3 (as Tiếp tế phe Trục)
Số trận thua
9 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
9 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Tiếp tế phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
3 (as Lính đột kích phe Trục)


Weapon Records _
Giết
31 (with MP40)
Lượng đạn bắn ra
949 (with MP40)
Phát trúng
98 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
14 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Rifle Grenade trục)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Springfield -Ngắm)
% phát trúng
71.4% (with Rifle Grenade trục)
% trúng đầu
100% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.5 hours
Giết
23
Chết
45
Số ván thắng
2
Số trận thua
2
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.4 hours
Giết
15
Chết
32
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.3 hours
Giết
14
Chết
26
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Xạ thủ

0.2 hours
Giết
8
Chết
5
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.8 hours
Giết
37
Chết
55
Số ván thắng
2
Số trận thua
5
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2

Lính đột kích

0.8 hours
Giết
39
Chết
79
Số ván thắng
1
Số trận thua
9
Tiếp quản
9
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
3

Hỗ trợ

0.6 hours
Giết
23
Chết
63
Số ván thắng
3
Số trận thua
6
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2

Xạ thủ

0.1 hours
Giết
1
Chết
9
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

M1 Garand
Giết
16
Phát trúng
42
Lượng đạn bắn ra
184
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
22.8%
% trúng đầu
2.4%

M1 Garand -Ngắm
Giết
3
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
40
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.5%
% trúng đầu
0

BAR
Giết
11
Phát trúng
28
Lượng đạn bắn ra
233
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12%
% trúng đầu
10.7%

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
15
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Thompson
Giết
15
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
446
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9%
% trúng đầu
10%

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
8
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
25
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
32%
% trúng đầu
12.5%

.30 Cal
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Colt 1911
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
20
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Dao
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
36
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ
Giết
3
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
44
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.2%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
4
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
55.6%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
14
Phát trúng
22
Lượng đạn bắn ra
114
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.3%
% trúng đầu
4.5%

K98k -Ngắm
Giết
4
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
21
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
28.6%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
12
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
8.3%
% trúng đầu
100%

MP40
Giết
31
Phát trúng
98
Lượng đạn bắn ra
949
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.3%
% trúng đầu
14.3%

Stg44
Giết
17
Phát trúng
50
Lượng đạn bắn ra
367
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.6%
% trúng đầu
18%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
1
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
49
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
49
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
10.2%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

P38
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
17
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
5.9%
% trúng đầu
0

C96
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Xẻng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
3
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn dính
Giết
13
Phát trúng
55
Lượng đạn bắn ra
100
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
55%
% trúng đầu
14.5%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
19
Phát trúng
30
Lượng đạn bắn ra
42
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
71.4%
% trúng đầu
20%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
15
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A