Day of Defeat: Source Thống kê

略~略~略


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
52 of 54 (96%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
143,191 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Chết
84,648 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
4,309 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
1,018 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
5,820 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
675 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
324 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
71 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
8,772 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Phục thù
1,396 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
121,819 (with M1 Garand)
Lượng đạn bắn ra
1,012,068 (with BAR)
Phát trúng
232,300 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
26,892 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
63.3% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động)
% trúng đầu
35.7% (with Stg44 -Súng bán tự động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1086.2 hours
Giết
143,191
Chết
84,648
Số ván thắng
3,408
Số trận thua
943
Tiếp quản
4,236
Khối tiếp quản
675
Bom đã được đặt
48
Bom đã được gỡ
71
Áp đảo
8,772
Phục thù
1,396

Lính đột kích

44.4 hours
Giết
5,520
Chết
4,138
Số ván thắng
86
Số trận thua
33
Tiếp quản
119
Khối tiếp quản
17
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
339
Phục thù
102

Hỗ trợ

684.3 hours
Giết
93,301
Chết
54,114
Số ván thắng
1,647
Số trận thua
534
Tiếp quản
2,256
Khối tiếp quản
349
Bom đã được đặt
14
Bom đã được gỡ
25
Áp đảo
5,899
Phục thù
979

Xạ thủ

401 hours
Giết
50,779
Chết
28,388
Số ván thắng
1,187
Số trận thua
380
Tiếp quản
1,444
Khối tiếp quản
224
Bom đã được đặt
12
Bom đã được gỡ
15
Áp đảo
2,964
Phục thù
473

Súng máy

118.5 hours
Giết
16,289
Chết
9,073
Số ván thắng
183
Số trận thua
40
Tiếp quản
90
Khối tiếp quản
26
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
1,151
Phục thù
227

Tên lửa

247.9 hours
Giết
25,990
Chết
14,932
Số ván thắng
566
Số trận thua
102
Tiếp quản
647
Khối tiếp quản
105
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
9
Áp đảo
1,425
Phục thù
180



Lính súng trường

1118.5 hours
Giết
140,007
Chết
82,443
Số ván thắng
4,309
Số trận thua
1,018
Tiếp quản
5,820
Khối tiếp quản
511
Bom đã được đặt
324
Bom đã được gỡ
23
Áp đảo
8,159
Phục thù
1,167

Lính đột kích

52.4 hours
Giết
6,115
Chết
4,514
Số ván thắng
188
Số trận thua
23
Tiếp quản
221
Khối tiếp quản
13
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
328
Phục thù
95

Hỗ trợ

446.7 hours
Giết
62,976
Chết
36,506
Số ván thắng
1,377
Số trận thua
536
Tiếp quản
1,785
Khối tiếp quản
191
Bom đã được đặt
134
Bom đã được gỡ
6
Áp đảo
4,040
Phục thù
732

Xạ thủ

293 hours
Giết
36,568
Chết
21,916
Số ván thắng
1,067
Số trận thua
323
Tiếp quản
1,285
Khối tiếp quản
114
Bom đã được đặt
64
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
2,027
Phục thù
374

Súng máy

110.2 hours
Giết
17,048
Chết
10,232
Số ván thắng
173
Số trận thua
39
Tiếp quản
102
Khối tiếp quản
26
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1,165
Phục thù
241

Tên lửa

75.5 hours
Giết
7,704
Chết
4,647
Số ván thắng
193
Số trận thua
29
Tiếp quản
200
Khối tiếp quản
23
Bom đã được đặt
7
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
439
Phục thù
70



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
11,646
Phát trúng
28,081
Lượng đạn bắn ra
145,651
Bắn xuyên đầu
4,428
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.3%
% trúng đầu
15.8%

M1 Garand
Giết
121,819
Phát trúng
232,300
Lượng đạn bắn ra
968,013
Bắn xuyên đầu
26,892
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
24%
% trúng đầu
11.6%

M1 Garand -Ngắm
Giết
5,160
Phát trúng
8,950
Lượng đạn bắn ra
30,290
Bắn xuyên đầu
1,984
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
29.5%
% trúng đầu
22.2%

BAR
Giết
70,052
Phát trúng
164,411
Lượng đạn bắn ra
1,012,068
Bắn xuyên đầu
18,051
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
16.2%
% trúng đầu
11%

BAR -Súng bán tự động
Giết
206
Phát trúng
537
Lượng đạn bắn ra
3,236
Bắn xuyên đầu
59
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.6%
% trúng đầu
11%

Thompson
Giết
5,218
Phát trúng
14,758
Lượng đạn bắn ra
109,989
Bắn xuyên đầu
1,722
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.4%
% trúng đầu
11.7%

Springfield
Giết
2,852
Phát trúng
3,375
Lượng đạn bắn ra
9,968
Bắn xuyên đầu
288
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
33.9%
% trúng đầu
8.5%

Springfield -Ngắm
Giết
39,512
Phát trúng
45,895
Lượng đạn bắn ra
92,100
Bắn xuyên đầu
5,563
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
49.8%
% trúng đầu
12.1%

.30 Cal
Giết
5,969
Phát trúng
12,234
Lượng đạn bắn ra
301,897
Bắn xuyên đầu
1,250
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.1%
% trúng đầu
10.2%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
412
Phát trúng
715
Lượng đạn bắn ra
7,782
Bắn xuyên đầu
63
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.2%
% trúng đầu
8.8%

Bazooka
Giết
10,070
Phát trúng
22,616
Lượng đạn bắn ra
45,905
Bắn xuyên đầu
3,414
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
49.3%
% trúng đầu
15.1%

Colt 1911
Giết
5,748
Phát trúng
13,537
Lượng đạn bắn ra
83,746
Bắn xuyên đầu
1,985
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
16.2%
% trúng đầu
14.7%

Dao
Giết
2,393
Phát trúng
3,833
Lượng đạn bắn ra
177,558
Bắn xuyên đầu
130
Trung bình đạn bắn / mạng giết
74
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.2%
% trúng đầu
3.4%

Lựu đạn nổ
Giết
17,318
Phát trúng
53,181
Lượng đạn bắn ra
89,368
Bắn xuyên đầu
7,790
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
59.5%
% trúng đầu
14.6%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
75
Phát trúng
217
Lượng đạn bắn ra
376
Bắn xuyên đầu
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
57.7%
% trúng đầu
12.9%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
5,590
Phát trúng
23,033
Lượng đạn bắn ra
117,448
Bắn xuyên đầu
3,478
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
19.6%
% trúng đầu
15.1%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
13,928
Phát trúng
39,566
Lượng đạn bắn ra
62,476
Bắn xuyên đầu
5,601
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
63.3%
% trúng đầu
14.2%

Đấm -Thompson
Giết
777
Phát trúng
1,423
Lượng đạn bắn ra
15,811
Bắn xuyên đầu
79
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9%
% trúng đầu
5.6%



K98k
Giết
120,526
Phát trúng
146,008
Lượng đạn bắn ra
384,379
Bắn xuyên đầu
14,410
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
38%
% trúng đầu
9.9%

K98k -Ngắm
Giết
11,878
Phát trúng
14,366
Lượng đạn bắn ra
32,123
Bắn xuyên đầu
1,989
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
44.7%
% trúng đầu
13.8%

Súng tỉa K98
Giết
2,203
Phát trúng
2,834
Lượng đạn bắn ra
11,152
Bắn xuyên đầu
144
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25.4%
% trúng đầu
5.1%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
31,422
Phát trúng
36,557
Lượng đạn bắn ra
81,296
Bắn xuyên đầu
4,636
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
45%
% trúng đầu
12.7%

MP40
Giết
4,527
Phát trúng
12,954
Lượng đạn bắn ra
94,895
Bắn xuyên đầu
1,481
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.7%
% trúng đầu
11.4%

Stg44
Giết
60,920
Phát trúng
143,590
Lượng đạn bắn ra
908,542
Bắn xuyên đầu
15,875
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.8%
% trúng đầu
11.1%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
549
Phát trúng
1,016
Lượng đạn bắn ra
5,070
Bắn xuyên đầu
363
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20%
% trúng đầu
35.7%

MG42
Giết
6,906
Phát trúng
14,266
Lượng đạn bắn ra
266,949
Bắn xuyên đầu
1,401
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.3%
% trúng đầu
9.8%

MG42 -Không lên nòng
Giết
1,931
Phát trúng
3,546
Lượng đạn bắn ra
41,990
Bắn xuyên đầu
214
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.4%
% trúng đầu
6%

Panzerschreck
Giết
3,106
Phát trúng
7,080
Lượng đạn bắn ra
13,641
Bắn xuyên đầu
1,089
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
51.9%
% trúng đầu
15.4%

P38
Giết
4,386
Phát trúng
10,284
Lượng đạn bắn ra
64,759
Bắn xuyên đầu
1,420
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.9%
% trúng đầu
13.8%

C96
Giết
3,285
Phát trúng
8,313
Lượng đạn bắn ra
56,212
Bắn xuyên đầu
956
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.8%
% trúng đầu
11.5%

Xẻng
Giết
2,901
Phát trúng
4,704
Lượng đạn bắn ra
179,423
Bắn xuyên đầu
173
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.6%
% trúng đầu
3.7%

Lựu đạn dính
Giết
11,349
Phát trúng
36,619
Lượng đạn bắn ra
64,003
Bắn xuyên đầu
5,326
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
57.2%
% trúng đầu
14.5%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
54
Phát trúng
168
Lượng đạn bắn ra
313
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
53.7%
% trúng đầu
11.9%

Rifle Grenade trục
Giết
4,458
Phát trúng
19,490
Lượng đạn bắn ra
121,164
Bắn xuyên đầu
2,863
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
16.1%
% trúng đầu
14.7%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
15,196
Phát trúng
44,131
Lượng đạn bắn ra
72,123
Bắn xuyên đầu
5,773
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
61.2%
% trúng đầu
13.1%

Đấm - MP40
Giết
1,057
Phát trúng
1,925
Lượng đạn bắn ra
21,995
Bắn xuyên đầu
122
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.8%
% trúng đầu
6.3%