Day of Defeat: Source Thống kê

Jew


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
6 of 54 (11%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
454 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
695 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
34 (as Lính đột kích phe Trục)
Số trận thua
20 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
27 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
3 (as Xạ thủ phe Trục)
Bom đã được đặt
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6 (as Lính đột kích phe Trục)
Phục thù
10 (as Lính đột kích phe Trục)


Weapon Records _
Giết
441 (with MP40)
Lượng đạn bắn ra
10,528 (with MP40)
Phát trúng
1,301 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
119 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
71.7% (with Rifle Grenade trục)
% trúng đầu
33.3% (with M1 Garand -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.6 hours
Giết
14
Chết
57
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.7 hours
Giết
27
Chết
50
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Hỗ trợ

0.5 hours
Giết
12
Chết
39
Số ván thắng
2
Số trận thua
6
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0.2 hours
Giết
8
Chết
18
Số ván thắng
0
Số trận thua
2
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
2
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.1 hours
Giết
2
Chết
6
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

5 hours
Giết
172
Chết
362
Số ván thắng
17
Số trận thua
17
Tiếp quản
10
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
4

Lính đột kích

9.4 hours
Giết
454
Chết
695
Số ván thắng
34
Số trận thua
20
Tiếp quản
27
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
10

Hỗ trợ

3.3 hours
Giết
183
Chết
247
Số ván thắng
12
Số trận thua
7
Tiếp quản
27
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
7

Xạ thủ

3.6 hours
Giết
161
Chết
274
Số ván thắng
7
Số trận thua
13
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
6

Súng máy

0.1 hours
Giết
6
Chết
15
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.4 hours
Giết
22
Chết
43
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
3
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
108
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
0

M1 Garand
Giết
13
Phát trúng
25
Lượng đạn bắn ra
110
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.7%
% trúng đầu
20%

M1 Garand -Ngắm
Giết
3
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
70
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.6%
% trúng đầu
33.3%

BAR
Giết
21
Phát trúng
47
Lượng đạn bắn ra
386
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.2%
% trúng đầu
2.1%

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
54
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
3.7%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
33
Phát trúng
96
Lượng đạn bắn ra
823
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.7%
% trúng đầu
10.4%

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
8
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
27
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
11.1%

.30 Cal
Giết
4
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
126
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.3%
% trúng đầu
0

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
24
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
40%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
3
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
35
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
31.4%
% trúng đầu
0

Dao
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
12
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
8.3%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
10.5%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
21
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
145
Phát trúng
183
Lượng đạn bắn ra
560
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
32.7%
% trúng đầu
15.8%

K98k -Ngắm
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
28
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
7.1%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98
Giết
5
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
22
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
27.3%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
121
Phát trúng
141
Lượng đạn bắn ra
296
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
47.6%
% trúng đầu
14.9%

MP40
Giết
441
Phát trúng
1,301
Lượng đạn bắn ra
10,528
Bắn xuyên đầu
119
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.4%
% trúng đầu
9.1%

Stg44
Giết
182
Phát trúng
457
Lượng đạn bắn ra
3,229
Bắn xuyên đầu
50
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.2%
% trúng đầu
10.9%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
69
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
2.9%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
3
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
247
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
82
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
4.5%
% trúng đầu
0

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
67
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
8
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
25
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
52%
% trúng đầu
7.7%

P38
Giết
40
Phát trúng
125
Lượng đạn bắn ra
735
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17%
% trúng đầu
9.6%

C96
Giết
9
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
201
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.4%
% trúng đầu
17.4%

Xẻng
Giết
5
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
373
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
75
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.2%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
2
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
97
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
49
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
12
% phát trúng
24.7%
% trúng đầu
12.5%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
8
Phát trúng
38
Lượng đạn bắn ra
53
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
71.7%
% trúng đầu
7.9%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
143
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A