Class Records _
Giết
2,384 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Chết
2,515 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
169 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
182 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
191 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
27 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
7 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được gỡ
4 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Áp đảo
57 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
34 (as Tiếp tế phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
48,006 (with Stg44)
Phát trúng
4,873 (with Stg44)
Bắn xuyên đầu
575 (with Stg44)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
37.8% (with K98k -Ngắm)
% trúng đầu
50% (with Dao)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
18.8 hours
Lính đột kích
6 hours
Hỗ trợ
23.8 hours
Xạ thủ
0.6 hours
Súng máy
5.4 hours
Tên lửa
57 hours
Lính súng trường
52.6 hours
Lính đột kích
28.5 hours
Hỗ trợ
42.4 hours
Xạ thủ
1.1 hours
Súng máy
4.9 hours
Tên lửa
47.8 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
47
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
70
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2