Day of Defeat: Source Thống kê

KiborgMAD[UA]


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
30 of 54 (56%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
2,384 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Chết
2,515 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
169 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
182 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
191 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
27 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
7 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được gỡ
4 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Áp đảo
57 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
34 (as Tiếp tế phe Trục)


Weapon Records _
Giết
2,008 (with Stg44)
Lượng đạn bắn ra
48,006 (with Stg44)
Phát trúng
4,873 (with Stg44)
Bắn xuyên đầu
575 (with Stg44)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
37.8% (with K98k -Ngắm)
% trúng đầu
50% (with Dao)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

18.8 hours
Giết
799
Chết
858
Số ván thắng
66
Số trận thua
73
Tiếp quản
67
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
21
Phục thù
14

Lính đột kích

6 hours
Giết
941
Chết
374
Số ván thắng
69
Số trận thua
34
Tiếp quản
126
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
18
Phục thù
20

Hỗ trợ

23.8 hours
Giết
1,270
Chết
1,214
Số ván thắng
37
Số trận thua
92
Tiếp quản
83
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
4
Áp đảo
27
Phục thù
11

Xạ thủ

0.6 hours
Giết
27
Chết
23
Số ván thắng
1
Số trận thua
3
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

5.4 hours
Giết
314
Chết
215
Số ván thắng
15
Số trận thua
15
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
13
Phục thù
3

Tên lửa

57 hours
Giết
2,384
Chết
2,515
Số ván thắng
117
Số trận thua
182
Tiếp quản
97
Khối tiếp quản
14
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
41
Phục thù
31



Lính súng trường

52.6 hours
Giết
2,240
Chết
1,959
Số ván thắng
169
Số trận thua
140
Tiếp quản
109
Khối tiếp quản
27
Bom đã được đặt
6
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
57
Phục thù
24

Lính đột kích

28.5 hours
Giết
1,436
Chết
1,603
Số ván thắng
72
Số trận thua
115
Tiếp quản
132
Khối tiếp quản
13
Bom đã được đặt
7
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
35
Phục thù
26

Hỗ trợ

42.4 hours
Giết
2,154
Chết
2,185
Số ván thắng
131
Số trận thua
132
Tiếp quản
191
Khối tiếp quản
11
Bom đã được đặt
6
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
45
Phục thù
34

Xạ thủ

1.1 hours
Giết
25
Chết
23
Số ván thắng
3
Số trận thua
5
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

4.9 hours
Giết
207
Chết
160
Số ván thắng
6
Số trận thua
14
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
4
Phục thù
0

Tên lửa

47.8 hours
Giết
1,934
Chết
2,123
Số ván thắng
137
Số trận thua
100
Tiếp quản
86
Khối tiếp quản
10
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
35
Phục thù
18



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
894
Phát trúng
2,542
Lượng đạn bắn ra
14,763
Bắn xuyên đầu
271
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.2%
% trúng đầu
10.7%

M1 Garand
Giết
477
Phát trúng
932
Lượng đạn bắn ra
4,440
Bắn xuyên đầu
146
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21%
% trúng đầu
15.7%

M1 Garand -Ngắm
Giết
219
Phát trúng
424
Lượng đạn bắn ra
1,654
Bắn xuyên đầu
93
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25.6%
% trúng đầu
21.9%

BAR
Giết
1,130
Phát trúng
2,739
Lượng đạn bắn ra
26,587
Bắn xuyên đầu
285
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.3%
% trúng đầu
10.4%

BAR -Súng bán tự động
Giết
23
Phát trúng
76
Lượng đạn bắn ra
461
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.5%
% trúng đầu
9.2%

Thompson
Giết
1,014
Phát trúng
2,954
Lượng đạn bắn ra
10,244
Bắn xuyên đầu
266
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
28.8%
% trúng đầu
9%

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
83
Phát trúng
96
Lượng đạn bắn ra
259
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
37.1%
% trúng đầu
21.9%

.30 Cal
Giết
514
Phát trúng
941
Lượng đạn bắn ra
31,898
Bắn xuyên đầu
88
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3%
% trúng đầu
9.4%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
7
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
232
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.6%
% trúng đầu
7.7%

Bazooka
Giết
1,065
Phát trúng
2,328
Lượng đạn bắn ra
7,959
Bắn xuyên đầu
355
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
29.2%
% trúng đầu
15.2%

Colt 1911
Giết
31
Phát trúng
101
Lượng đạn bắn ra
537
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.8%
% trúng đầu
14.9%

Dao
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
47
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
47
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.3%
% trúng đầu
50%

Lựu đạn nổ
Giết
168
Phát trúng
643
Lượng đạn bắn ra
2,311
Bắn xuyên đầu
104
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
27.8%
% trúng đầu
16.2%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
7
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
101
Phát trúng
490
Lượng đạn bắn ra
1,361
Bắn xuyên đầu
95
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
36%
% trúng đầu
19.4%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.2%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
1,227
Phát trúng
1,523
Lượng đạn bắn ra
5,739
Bắn xuyên đầu
218
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
26.5%
% trúng đầu
14.3%

K98k -Ngắm
Giết
598
Phát trúng
726
Lượng đạn bắn ra
1,923
Bắn xuyên đầu
65
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
37.8%
% trúng đầu
9%

Súng tỉa K98
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
12.5%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
85
Phát trúng
106
Lượng đạn bắn ra
299
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
35.5%
% trúng đầu
17.9%

MP40
Giết
1,402
Phát trúng
4,195
Lượng đạn bắn ra
35,251
Bắn xuyên đầu
334
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.9%
% trúng đầu
8%

Stg44
Giết
2,008
Phát trúng
4,873
Lượng đạn bắn ra
48,006
Bắn xuyên đầu
575
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.2%
% trúng đầu
11.8%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
56
Phát trúng
152
Lượng đạn bắn ra
1,067
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.2%
% trúng đầu
10.5%

MG42
Giết
532
Phát trúng
1,119
Lượng đạn bắn ra
37,023
Bắn xuyên đầu
91
Trung bình đạn bắn / mạng giết
70
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3%
% trúng đầu
8.1%

MG42 -Không lên nòng
Giết
6
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
298
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.4%
% trúng đầu
20%

Panzerschreck
Giết
839
Phát trúng
1,739
Lượng đạn bắn ra
5,599
Bắn xuyên đầu
311
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
31.1%
% trúng đầu
17.9%

P38
Giết
56
Phát trúng
120
Lượng đạn bắn ra
704
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17%
% trúng đầu
13.3%

C96
Giết
660
Phát trúng
1,899
Lượng đạn bắn ra
18,737
Bắn xuyên đầu
182
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.1%
% trúng đầu
9.6%

Xẻng
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
35
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.6%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
300
Phát trúng
1,160
Lượng đạn bắn ra
3,886
Bắn xuyên đầu
177
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
29.9%
% trúng đầu
15.3%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
282
Phát trúng
1,111
Lượng đạn bắn ra
3,378
Bắn xuyên đầu
175
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
32.9%
% trúng đầu
15.8%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
3
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
44
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.4%
% trúng đầu
0