Day of Defeat: Source Thống kê

Keldor Potner


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
27 of 54 (50%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
1,090 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Chết
1,395 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số ván thắng
60 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Số trận thua
93 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Tiếp quản
111 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
21 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
10 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
6 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
39 (as Lính súng máy phe Đồng Minh)
Phục thù
15 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
809 (with BAR)
Lượng đạn bắn ra
15,597 (with Thompson)
Phát trúng
1,972 (with BAR)
Bắn xuyên đầu
221 (with BAR)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
64.7% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
25.1% (with M1 Garand -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

13.9 hours
Giết
685
Chết
876
Số ván thắng
53
Số trận thua
73
Tiếp quản
101
Khối tiếp quản
21
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
15
Phục thù
10

Lính đột kích

12.7 hours
Giết
891
Chết
818
Số ván thắng
50
Số trận thua
81
Tiếp quản
82
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
10
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
33
Phục thù
12

Hỗ trợ

21.1 hours
Giết
1,090
Chết
1,395
Số ván thắng
41
Số trận thua
93
Tiếp quản
111
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
18
Phục thù
15

Xạ thủ

3.2 hours
Giết
177
Chết
158
Số ván thắng
14
Số trận thua
10
Tiếp quản
11
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
12
Phục thù
6

Súng máy

3.7 hours
Giết
805
Chết
192
Số ván thắng
15
Số trận thua
16
Tiếp quản
16
Khối tiếp quản
12
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
39
Phục thù
7

Tên lửa

11.4 hours
Giết
525
Chết
612
Số ván thắng
60
Số trận thua
31
Tiếp quản
67
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
11
Phục thù
10



Lính súng trường

5.7 hours
Giết
247
Chết
375
Số ván thắng
36
Số trận thua
28
Tiếp quản
76
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
6
Áp đảo
3
Phục thù
4

Lính đột kích

5.9 hours
Giết
274
Chết
399
Số ván thắng
16
Số trận thua
19
Tiếp quản
40
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
4

Hỗ trợ

2.2 hours
Giết
139
Chết
174
Số ván thắng
6
Số trận thua
14
Tiếp quản
27
Khối tiếp quản
6
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
5

Xạ thủ

2.2 hours
Giết
109
Chết
110
Số ván thắng
1
Số trận thua
15
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
3

Súng máy

2 hours
Giết
120
Chết
121
Số ván thắng
5
Số trận thua
5
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2

Tên lửa

0.9 hours
Giết
29
Chết
62
Số ván thắng
3
Số trận thua
6
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
266
Phát trúng
706
Lượng đạn bắn ra
3,185
Bắn xuyên đầu
101
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
22.2%
% trúng đầu
14.3%

M1 Garand
Giết
412
Phát trúng
773
Lượng đạn bắn ra
2,420
Bắn xuyên đầu
95
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
31.9%
% trúng đầu
12.3%

M1 Garand -Ngắm
Giết
206
Phát trúng
370
Lượng đạn bắn ra
966
Bắn xuyên đầu
93
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
38.3%
% trúng đầu
25.1%

BAR
Giết
809
Phát trúng
1,972
Lượng đạn bắn ra
13,988
Bắn xuyên đầu
221
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.1%
% trúng đầu
11.2%

BAR -Súng bán tự động
Giết
72
Phát trúng
186
Lượng đạn bắn ra
1,078
Bắn xuyên đầu
31
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.3%
% trúng đầu
16.7%

Thompson
Giết
584
Phát trúng
1,819
Lượng đạn bắn ra
15,597
Bắn xuyên đầu
213
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.7%
% trúng đầu
11.7%

Springfield
Giết
20
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
39
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
15.4%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
186
Phát trúng
214
Lượng đạn bắn ra
396
Bắn xuyên đầu
49
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
54%
% trúng đầu
22.9%

.30 Cal
Giết
342
Phát trúng
759
Lượng đạn bắn ra
5,745
Bắn xuyên đầu
128
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.2%
% trúng đầu
16.9%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
17
Phát trúng
47
Lượng đạn bắn ra
566
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.3%
% trúng đầu
19.1%

Bazooka
Giết
163
Phát trúng
315
Lượng đạn bắn ra
740
Bắn xuyên đầu
54
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
42.6%
% trúng đầu
17.1%

Colt 1911
Giết
159
Phát trúng
598
Lượng đạn bắn ra
2,021
Bắn xuyên đầu
96
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
29.6%
% trúng đầu
16.1%

Dao
Giết
14
Phát trúng
20
Lượng đạn bắn ra
131
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
15.3%
% trúng đầu
5%

Lựu đạn nổ
Giết
193
Phát trúng
578
Lượng đạn bắn ra
1,258
Bắn xuyên đầu
93
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
45.9%
% trúng đầu
16.1%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
39
Phát trúng
172
Lượng đạn bắn ra
440
Bắn xuyên đầu
31
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
39.1%
% trúng đầu
18%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
5
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
16
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
62.5%
% trúng đầu
10%

Đấm -Thompson
Giết
7
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
164
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.3%
% trúng đầu
8.3%



K98k
Giết
407
Phát trúng
482
Lượng đạn bắn ra
1,022
Bắn xuyên đầu
86
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
47.2%
% trúng đầu
17.8%

K98k -Ngắm
Giết
26
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
99
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
40.4%
% trúng đầu
12.5%

Súng tỉa K98
Giết
5
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
30
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
13.3%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
76
Phát trúng
90
Lượng đạn bắn ra
139
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
64.7%
% trúng đầu
22.2%

MP40
Giết
248
Phát trúng
738
Lượng đạn bắn ra
6,265
Bắn xuyên đầu
83
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.8%
% trúng đầu
11.2%

Stg44
Giết
134
Phát trúng
313
Lượng đạn bắn ra
2,760
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.3%
% trúng đầu
9.3%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
16
Phát trúng
75
Lượng đạn bắn ra
357
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
21%
% trúng đầu
12%

MG42
Giết
294
Phát trúng
461
Lượng đạn bắn ra
5,613
Bắn xuyên đầu
102
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.2%
% trúng đầu
22.1%

MG42 -Không lên nòng
Giết
15
Phát trúng
30
Lượng đạn bắn ra
516
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.8%
% trúng đầu
10%

Panzerschreck
Giết
12
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
53
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
39.6%
% trúng đầu
14.3%

P38
Giết
65
Phát trúng
182
Lượng đạn bắn ra
953
Bắn xuyên đầu
33
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
19.1%
% trúng đầu
18.1%

C96
Giết
36
Phát trúng
138
Lượng đạn bắn ra
755
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
18.3%
% trúng đầu
10.1%

Xẻng
Giết
10
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
100
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
14%
% trúng đầu
7.1%

Lựu đạn dính
Giết
25
Phát trúng
109
Lượng đạn bắn ra
282
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
38.7%
% trúng đầu
13.8%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
28
Phát trúng
90
Lượng đạn bắn ra
266
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
33.8%
% trúng đầu
11.1%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
2
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
85
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
5.9%
% trúng đầu
0