Class Records _
Giết
1,090 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Chết
1,395 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số ván thắng
60 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Số trận thua
93 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Tiếp quản
111 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
21 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
10 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
6 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
39 (as Lính súng máy phe Đồng Minh)
Phục thù
15 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
15,597 (with Thompson)
Phát trúng
1,972 (with BAR)
Bắn xuyên đầu
221 (with BAR)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
64.7% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
25.1% (with M1 Garand -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
13.9 hours
Lính đột kích
12.7 hours
Hỗ trợ
21.1 hours
Xạ thủ
3.2 hours
Súng máy
3.7 hours
Tên lửa
11.4 hours
Lính súng trường
5.7 hours
Lính đột kích
5.9 hours
Hỗ trợ
2.2 hours
Xạ thủ
2.2 hours
Súng máy
2 hours
Tên lửa
0.9 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3