Class Records _
Giết
4,979 (as Xạ thủ phe Trục)
Chết
4,033 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số ván thắng
242 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số trận thua
211 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Tiếp quản
791 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
129 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
65 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được gỡ
20 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
266 (as Xạ thủ phe Trục)
Phục thù
64 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
3,203 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
67,536 (with MG42)
Phát trúng
8,777 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
867 (with Bazooka)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
159.3% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)
% trúng đầu
43.9% (with Bazooka)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
7.6 hours
Lính đột kích
12.7 hours
Hỗ trợ
22.5 hours
Xạ thủ
30.8 hours
Súng máy
16.1 hours
Tên lửa
29.8 hours
Lính súng trường
31.5 hours
Lính đột kích
14.3 hours
Hỗ trợ
36.5 hours
Xạ thủ
68.4 hours
Súng máy
33.1 hours
Tên lửa
74.2 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2