Day of Defeat: Source Thống kê

Buzzy


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
48 of 54 (89%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
4,979 (as Xạ thủ phe Trục)
Chết
4,033 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số ván thắng
242 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số trận thua
211 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Tiếp quản
791 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
129 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
65 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được gỡ
20 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
266 (as Xạ thủ phe Trục)
Phục thù
64 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
3,203 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
67,536 (with MG42)
Phát trúng
8,777 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
867 (with Bazooka)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
159.3% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)
% trúng đầu
43.9% (with Bazooka)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

7.6 hours
Giết
2,484
Chết
414
Số ván thắng
30
Số trận thua
171
Tiếp quản
791
Khối tiếp quản
37
Bom đã được đặt
13
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
101
Phục thù
46

Lính đột kích

12.7 hours
Giết
3,418
Chết
818
Số ván thắng
190
Số trận thua
137
Tiếp quản
248
Khối tiếp quản
73
Bom đã được đặt
29
Bom đã được gỡ
20
Áp đảo
210
Phục thù
45

Hỗ trợ

22.5 hours
Giết
1,691
Chết
1,525
Số ván thắng
87
Số trận thua
76
Tiếp quản
457
Khối tiếp quản
38
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
13
Áp đảo
77
Phục thù
45

Xạ thủ

30.8 hours
Giết
2,139
Chết
1,456
Số ván thắng
119
Số trận thua
98
Tiếp quản
426
Khối tiếp quản
35
Bom đã được đặt
28
Bom đã được gỡ
8
Áp đảo
112
Phục thù
26

Súng máy

16.1 hours
Giết
1,090
Chết
701
Số ván thắng
61
Số trận thua
49
Tiếp quản
75
Khối tiếp quản
18
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
58
Phục thù
10

Tên lửa

29.8 hours
Giết
2,135
Chết
1,480
Số ván thắng
111
Số trận thua
204
Tiếp quản
413
Khối tiếp quản
129
Bom đã được đặt
18
Bom đã được gỡ
10
Áp đảo
203
Phục thù
64



Lính súng trường

31.5 hours
Giết
1,769
Chết
1,654
Số ván thắng
111
Số trận thua
78
Tiếp quản
390
Khối tiếp quản
19
Bom đã được đặt
11
Bom đã được gỡ
8
Áp đảo
67
Phục thù
25

Lính đột kích

14.3 hours
Giết
1,184
Chết
893
Số ván thắng
188
Số trận thua
157
Tiếp quản
767
Khối tiếp quản
73
Bom đã được đặt
65
Bom đã được gỡ
10
Áp đảo
156
Phục thù
53

Hỗ trợ

36.5 hours
Giết
3,096
Chết
2,172
Số ván thắng
172
Số trận thua
96
Tiếp quản
704
Khối tiếp quản
80
Bom đã được đặt
26
Bom đã được gỡ
6
Áp đảo
170
Phục thù
34

Xạ thủ

68.4 hours
Giết
4,979
Chết
3,077
Số ván thắng
216
Số trận thua
208
Tiếp quản
713
Khối tiếp quản
117
Bom đã được đặt
8
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
266
Phục thù
54

Súng máy

33.1 hours
Giết
2,592
Chết
1,420
Số ván thắng
124
Số trận thua
87
Tiếp quản
241
Khối tiếp quản
49
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
161
Phục thù
23

Tên lửa

74.2 hours
Giết
4,672
Chết
4,033
Số ván thắng
242
Số trận thua
211
Tiếp quản
737
Khối tiếp quản
120
Bom đã được đặt
16
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
204
Phục thù
61



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
890
Phát trúng
2,635
Lượng đạn bắn ra
11,062
Bắn xuyên đầu
231
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
23.8%
% trúng đầu
8.8%

M1 Garand
Giết
1,651
Phát trúng
3,139
Lượng đạn bắn ra
2,581
Bắn xuyên đầu
239
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
121.6%
% trúng đầu
7.6%

M1 Garand -Ngắm
Giết
410
Phát trúng
856
Lượng đạn bắn ra
2,047
Bắn xuyên đầu
63
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
41.8%
% trúng đầu
7.4%

BAR
Giết
1,330
Phát trúng
3,330
Lượng đạn bắn ra
22,483
Bắn xuyên đầu
319
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.8%
% trúng đầu
9.6%

BAR -Súng bán tự động
Giết
31
Phát trúng
96
Lượng đạn bắn ra
632
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.2%
% trúng đầu
8.3%

Thompson
Giết
3,018
Phát trúng
8,777
Lượng đạn bắn ra
62,504
Bắn xuyên đầu
764
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14%
% trúng đầu
8.7%

Springfield
Giết
624
Phát trúng
214
Lượng đạn bắn ra
687
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
31.1%
% trúng đầu
7.9%

Springfield -Ngắm
Giết
1,331
Phát trúng
2,117
Lượng đạn bắn ra
3,828
Bắn xuyên đầu
237
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
55.3%
% trúng đầu
11.2%

.30 Cal
Giết
1,035
Phát trúng
1,890
Lượng đạn bắn ra
23,919
Bắn xuyên đầu
178
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.9%
% trúng đầu
9.4%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
105
Phát trúng
225
Lượng đạn bắn ra
3,037
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.4%
% trúng đầu
8.9%

Bazooka
Giết
1,069
Phát trúng
1,974
Lượng đạn bắn ra
3,083
Bắn xuyên đầu
867
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
64%
% trúng đầu
43.9%

Colt 1911
Giết
408
Phát trúng
1,273
Lượng đạn bắn ra
5,898
Bắn xuyên đầu
107
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
21.6%
% trúng đầu
8.4%

Dao
Giết
254
Phát trúng
401
Lượng đạn bắn ra
2,150
Bắn xuyên đầu
25
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.7%
% trúng đầu
6.2%

Lựu đạn nổ
Giết
734
Phát trúng
2,359
Lượng đạn bắn ra
1,720
Bắn xuyên đầu
330
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
137.2%
% trúng đầu
14%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
26
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
30.8%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
232
Phát trúng
921
Lượng đạn bắn ra
578
Bắn xuyên đầu
148
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
159.3%
% trúng đầu
16.1%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
50
Phát trúng
115
Lượng đạn bắn ra
285
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
40.4%
% trúng đầu
13%

Đấm -Thompson
Giết
119
Phát trúng
222
Lượng đạn bắn ra
2,296
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.7%
% trúng đầu
5.9%



K98k
Giết
1,307
Phát trúng
1,561
Lượng đạn bắn ra
4,406
Bắn xuyên đầu
142
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
35.4%
% trúng đầu
9.1%

K98k -Ngắm
Giết
150
Phát trúng
244
Lượng đạn bắn ra
500
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
48.8%
% trúng đầu
7.8%

Súng tỉa K98
Giết
1,470
Phát trúng
654
Lượng đạn bắn ra
1,969
Bắn xuyên đầu
52
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
33.2%
% trúng đầu
8%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
3,203
Phát trúng
5,073
Lượng đạn bắn ra
9,541
Bắn xuyên đầu
537
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
53.2%
% trúng đầu
10.6%

MP40
Giết
910
Phát trúng
2,674
Lượng đạn bắn ra
18,755
Bắn xuyên đầu
736
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
27.5%

Stg44
Giết
2,512
Phát trúng
6,144
Lượng đạn bắn ra
42,057
Bắn xuyên đầu
605
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.6%
% trúng đầu
9.8%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
44
Phát trúng
129
Lượng đạn bắn ra
767
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.8%
% trúng đầu
14%

MG42
Giết
2,188
Phát trúng
4,315
Lượng đạn bắn ra
67,536
Bắn xuyên đầu
376
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.4%
% trúng đầu
8.7%

MG42 -Không lên nòng
Giết
743
Phát trúng
1,385
Lượng đạn bắn ra
24,226
Bắn xuyên đầu
115
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.7%
% trúng đầu
8.3%

Panzerschreck
Giết
2,202
Phát trúng
4,583
Lượng đạn bắn ra
8,005
Bắn xuyên đầu
677
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
57.3%
% trúng đầu
14.8%

P38
Giết
485
Phát trúng
1,415
Lượng đạn bắn ra
7,183
Bắn xuyên đầu
130
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
19.7%
% trúng đầu
9.2%

C96
Giết
1,896
Phát trúng
5,081
Lượng đạn bắn ra
37,430
Bắn xuyên đầu
462
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.6%
% trúng đầu
9.1%

Xẻng
Giết
246
Phát trúng
393
Lượng đạn bắn ra
2,584
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.2%
% trúng đầu
4.6%

Lựu đạn dính
Giết
833
Phát trúng
2,814
Lượng đạn bắn ra
2,292
Bắn xuyên đầu
407
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
122.8%
% trúng đầu
14.5%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
6
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
55
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
30.9%
% trúng đầu
5.9%

Rifle Grenade trục
Giết
171
Phát trúng
674
Lượng đạn bắn ra
2,198
Bắn xuyên đầu
113
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
30.7%
% trúng đầu
16.8%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
10
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
82
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
31.7%
% trúng đầu
11.5%

Đấm - MP40
Giết
130
Phát trúng
263
Lượng đạn bắn ra
2,674
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.8%
% trúng đầu
4.2%