Class Records _
Giết
1,535 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
1,700 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
54 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
76 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
70 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
20 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
51 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
14 (as Xạ thủ phe Trục)
Weapon Records _
Giết
1,312 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
35,699 (with Thompson)
Phát trúng
3,767 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
525 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
46.9% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
% trúng đầu
25% (with Bazooka)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
4.9 hours
Lính đột kích
19.7 hours
Hỗ trợ
7.2 hours
Xạ thủ
14 hours
Súng máy
0.3 hours
Tên lửa
0.4 hours
Lính súng trường
7.9 hours
Lính đột kích
6.5 hours
Hỗ trợ
10.2 hours
Xạ thủ
8.3 hours
Súng máy
0.2 hours
Tên lửa
0.5 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
82
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1,401
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
192
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
108
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
110
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
959
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A