Day of Defeat: Source Thống kê

SAntos.


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
14 of 54 (26%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
1,535 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
1,700 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
54 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
76 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
70 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
20 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
51 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
14 (as Xạ thủ phe Trục)


Weapon Records _
Giết
1,312 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
35,699 (with Thompson)
Phát trúng
3,767 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
525 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
46.9% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
% trúng đầu
25% (with Bazooka)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

4.9 hours
Giết
259
Chết
407
Số ván thắng
9
Số trận thua
13
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Lính đột kích

19.7 hours
Giết
1,535
Chết
1,700
Số ván thắng
54
Số trận thua
76
Tiếp quản
70
Khối tiếp quản
20
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
37
Phục thù
12

Hỗ trợ

7.2 hours
Giết
437
Chết
603
Số ván thắng
22
Số trận thua
25
Tiếp quản
21
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7
Phục thù
7

Xạ thủ

14 hours
Giết
1,304
Chết
1,065
Số ván thắng
41
Số trận thua
46
Tiếp quản
20
Khối tiếp quản
13
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
51
Phục thù
10

Súng máy

0.3 hours
Giết
25
Chết
44
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Tên lửa

0.4 hours
Giết
30
Chết
42
Số ván thắng
2
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1



Lính súng trường

7.9 hours
Giết
410
Chết
783
Số ván thắng
12
Số trận thua
29
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
6
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
4

Lính đột kích

6.5 hours
Giết
355
Chết
594
Số ván thắng
22
Số trận thua
17
Tiếp quản
19
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
4

Hỗ trợ

10.2 hours
Giết
782
Chết
916
Số ván thắng
29
Số trận thua
36
Tiếp quản
25
Khối tiếp quản
10
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
21
Phục thù
11

Xạ thủ

8.3 hours
Giết
716
Chết
779
Số ván thắng
18
Số trận thua
22
Tiếp quản
10
Khối tiếp quản
13
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
21
Phục thù
14

Súng máy

0.2 hours
Giết
15
Chết
23
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.5 hours
Giết
19
Chết
58
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
7
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
116
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.4%
% trúng đầu
5.3%

M1 Garand
Giết
176
Phát trúng
366
Lượng đạn bắn ra
2,043
Bắn xuyên đầu
26
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.9%
% trúng đầu
7.1%

M1 Garand -Ngắm
Giết
38
Phát trúng
77
Lượng đạn bắn ra
413
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.6%
% trúng đầu
7.8%

BAR
Giết
347
Phát trúng
952
Lượng đạn bắn ra
8,514
Bắn xuyên đầu
92
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
9.7%

BAR -Súng bán tự động
Giết
23
Phát trúng
67
Lượng đạn bắn ra
917
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.3%
% trúng đầu
7.5%

Thompson
Giết
1,312
Phát trúng
3,767
Lượng đạn bắn ra
35,699
Bắn xuyên đầu
525
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.6%
% trúng đầu
13.9%

Springfield
Giết
38
Phát trúng
38
Lượng đạn bắn ra
177
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
21.5%
% trúng đầu
18.4%

Springfield -Ngắm
Giết
1,287
Phát trúng
1,344
Lượng đạn bắn ra
2,939
Bắn xuyên đầu
84
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
45.7%
% trúng đầu
6.3%

.30 Cal
Giết
20
Phát trúng
42
Lượng đạn bắn ra
1,639
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
82
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.6%
% trúng đầu
9.5%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
13
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
7.7%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
19
Phát trúng
28
Lượng đạn bắn ra
90
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
31.1%
% trúng đầu
25%

Colt 1911
Giết
106
Phát trúng
277
Lượng đạn bắn ra
1,741
Bắn xuyên đầu
50
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.9%
% trúng đầu
18.1%

Dao
Giết
2
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
2,802
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1,401
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
0.2%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
92
Phát trúng
394
Lượng đạn bắn ra
1,439
Bắn xuyên đầu
65
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
27.4%
% trúng đầu
16.5%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
37
Phát trúng
143
Lượng đạn bắn ra
305
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
46.9%
% trúng đầu
14.7%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
29
Phát trúng
155
Lượng đạn bắn ra
462
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
33.5%
% trúng đầu
9.7%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
2
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
30.4%
% trúng đầu
14.3%

Đấm -Thompson
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
192
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
192
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.5%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
320
Phát trúng
429
Lượng đạn bắn ra
1,462
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
29.3%
% trúng đầu
4.4%

K98k -Ngắm
Giết
29
Phát trúng
53
Lượng đạn bắn ra
264
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20.1%
% trúng đầu
7.5%

Súng tỉa K98
Giết
19
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
211
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
9%
% trúng đầu
15.8%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
712
Phát trúng
759
Lượng đạn bắn ra
1,800
Bắn xuyên đầu
58
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
42.2%
% trúng đầu
7.6%

MP40
Giết
306
Phát trúng
867
Lượng đạn bắn ra
11,467
Bắn xuyên đầu
117
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.6%
% trúng đầu
13.5%

Stg44
Giết
692
Phát trúng
1,722
Lượng đạn bắn ra
14,139
Bắn xuyên đầu
197
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.2%
% trúng đầu
11.4%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
21
Phát trúng
50
Lượng đạn bắn ra
575
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.7%
% trúng đầu
8%

MG42
Giết
13
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
1,410
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
108
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.8%
% trúng đầu
0

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
181
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
11
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
91
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25.3%
% trúng đầu
8.7%

P38
Giết
99
Phát trúng
269
Lượng đạn bắn ra
1,757
Bắn xuyên đầu
47
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.3%
% trúng đầu
17.5%

C96
Giết
2
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
219
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
110
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
4.6%
% trúng đầu
0

Xẻng
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
1,918
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
959
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
0.2%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
42
Phát trúng
215
Lượng đạn bắn ra
1,071
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
20.1%
% trúng đầu
10.2%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
46
Phát trúng
187
Lượng đạn bắn ra
410
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
45.6%
% trúng đầu
11.8%

Rifle Grenade trục
Giết
36
Phát trúng
214
Lượng đạn bắn ra
748
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
28.6%
% trúng đầu
12.6%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
273
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A