Day of Defeat: Source Thống kê

Freaky Constantina


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
22 of 54 (41%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
1,041 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
853 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
38 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
46 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
78 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
13 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
1 (as Lính đột kích phe Trục)
Áp đảo
3 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
6 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
1,020 (with Bazooka)
Lượng đạn bắn ra
12,708 (with Thompson)
Phát trúng
1,484 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
144 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with M1 Garand)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
306.3% (with Bazooka)
% trúng đầu
38% (with Springfield -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1.6 hours
Giết
716
Chết
113
Số ván thắng
27
Số trận thua
15
Tiếp quản
30
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2

Lính đột kích

13 hours
Giết
1,041
Chết
853
Số ván thắng
38
Số trận thua
46
Tiếp quản
78
Khối tiếp quản
13
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
6

Hỗ trợ

3.9 hours
Giết
290
Chết
267
Số ván thắng
12
Số trận thua
14
Tiếp quản
13
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
3

Xạ thủ

1.9 hours
Giết
55
Chết
128
Số ván thắng
3
Số trận thua
4
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Súng máy

0.9 hours
Giết
47
Chết
54
Số ván thắng
1
Số trận thua
3
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Tên lửa

2.5 hours
Giết
1,036
Chết
159
Số ván thắng
11
Số trận thua
13
Tiếp quản
9
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
4



Lính súng trường

1.3 hours
Giết
84
Chết
95
Số ván thắng
10
Số trận thua
12
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Lính đột kích

4.9 hours
Giết
158
Chết
356
Số ván thắng
15
Số trận thua
16
Tiếp quản
23
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
0
Phục thù
5

Hỗ trợ

6.1 hours
Giết
240
Chết
461
Số ván thắng
16
Số trận thua
21
Tiếp quản
29
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
5

Xạ thủ

5.5 hours
Giết
149
Chết
364
Số ván thắng
17
Số trận thua
10
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
4

Súng máy

1.6 hours
Giết
50
Chết
97
Số ván thắng
2
Số trận thua
3
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Tên lửa

1.9 hours
Giết
35
Chết
136
Số ván thắng
2
Số trận thua
5
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
16
Phát trúng
55
Lượng đạn bắn ra
463
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.9%
% trúng đầu
9.1%

M1 Garand
Giết
278
Phát trúng
322
Lượng đạn bắn ra
302
Bắn xuyên đầu
31
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
106.6%
% trúng đầu
9.6%

M1 Garand -Ngắm
Giết
2
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
37
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
29.7%
% trúng đầu
27.3%

BAR
Giết
182
Phát trúng
294
Lượng đạn bắn ra
2,616
Bắn xuyên đầu
39
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
13.3%

BAR -Súng bán tự động
Giết
1
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
103
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
103
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
17
% phát trúng
16.5%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
827
Phát trúng
1,484
Lượng đạn bắn ra
12,708
Bắn xuyên đầu
144
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.7%
% trúng đầu
9.7%

Springfield
Giết
36
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
36
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
7
Phát trúng
50
Lượng đạn bắn ra
92
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
% phát trúng
54.3%
% trúng đầu
38%

.30 Cal
Giết
30
Phát trúng
48
Lượng đạn bắn ra
714
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.7%
% trúng đầu
6.3%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
213
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
2.3%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
1,020
Phát trúng
1,075
Lượng đạn bắn ra
351
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
306.3%
% trúng đầu
1.2%

Colt 1911
Giết
37
Phát trúng
72
Lượng đạn bắn ra
1,112
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.5%
% trúng đầu
19.4%

Dao
Giết
155
Phát trúng
157
Lượng đạn bắn ra
290
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
54.1%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
209
Phát trúng
369
Lượng đạn bắn ra
762
Bắn xuyên đầu
42
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
48.4%
% trúng đầu
11.4%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
272
Phát trúng
339
Lượng đạn bắn ra
169
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
200.6%
% trúng đầu
5%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
134
Phát trúng
154
Lượng đạn bắn ra
472
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
32.6%
% trúng đầu
1.3%



K98k
Giết
42
Phát trúng
47
Lượng đạn bắn ra
63
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
74.6%
% trúng đầu
12.8%

K98k -Ngắm
Giết
3
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
73
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
% phát trúng
28.8%
% trúng đầu
9.5%

Súng tỉa K98
Giết
114
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
113
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
7.1%
% trúng đầu
12.5%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
23
Phát trúng
162
Lượng đạn bắn ra
467
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
% phát trúng
34.7%
% trúng đầu
14.2%

MP40
Giết
121
Phát trúng
352
Lượng đạn bắn ra
4,139
Bắn xuyên đầu
43
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.5%
% trúng đầu
12.2%

Stg44
Giết
159
Phát trúng
342
Lượng đạn bắn ra
4,372
Bắn xuyên đầu
55
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.8%
% trúng đầu
16.1%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
131
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
8.4%
% trúng đầu
9.1%

MG42
Giết
30
Phát trúng
52
Lượng đạn bắn ra
1,639
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
55
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.2%
% trúng đầu
3.8%

MG42 -Không lên nòng
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
583
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
292
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
0.7%
% trúng đầu
25%

Panzerschreck
Giết
18
Phát trúng
50
Lượng đạn bắn ra
170
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
29.4%
% trúng đầu
12%

P38
Giết
21
Phát trúng
54
Lượng đạn bắn ra
189
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
28.6%
% trúng đầu
14.8%

C96
Giết
35
Phát trúng
103
Lượng đạn bắn ra
1,024
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.1%
% trúng đầu
7.8%

Xẻng
Giết
34
Phát trúng
46
Lượng đạn bắn ra
357
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
12.9%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
62
Phát trúng
176
Lượng đạn bắn ra
539
Bắn xuyên đầu
26
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
32.7%
% trúng đầu
14.8%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
28
Phát trúng
119
Lượng đạn bắn ra
145
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
82.1%
% trúng đầu
20.2%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
3
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
148
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
49
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
2.7%
% trúng đầu
0