Class Records _
Giết
1,041 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
853 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
38 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
46 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
78 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
13 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
1 (as Lính đột kích phe Trục)
Áp đảo
3 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
6 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
1,020 (with Bazooka)
Lượng đạn bắn ra
12,708 (with Thompson)
Phát trúng
1,484 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
144 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with M1 Garand)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
306.3% (with Bazooka)
% trúng đầu
38% (with Springfield -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
1.6 hours
Lính đột kích
13 hours
Hỗ trợ
3.9 hours
Xạ thủ
1.9 hours
Súng máy
0.9 hours
Tên lửa
2.5 hours
Lính súng trường
1.3 hours
Lính đột kích
4.9 hours
Hỗ trợ
6.1 hours
Xạ thủ
5.5 hours
Súng máy
1.6 hours
Tên lửa
1.9 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
103
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
55
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
292
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
49
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1