Day of Defeat: Source Thống kê

Ryan Gosling


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
5 of 54 (9%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
182 (as Lính súng máy phe Đồng Minh)
Chết
134 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số ván thắng
15 (as Xạ thủ phe Trục)
Số trận thua
7 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Tiếp quản
9 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
8 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Bom đã được đặt
2 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
16 (as Lính súng máy phe Đồng Minh)
Phục thù
3 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
175 (with .30 Cal)
Lượng đạn bắn ra
3,767 (with MG42)
Phát trúng
319 (with .30 Cal)
Bắn xuyên đầu
33 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
61.2% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
33.3% (with Panzerschreck)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1.3 hours
Giết
71
Chết
105
Số ván thắng
6
Số trận thua
2
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Lính đột kích

1.1 hours
Giết
82
Chết
102
Số ván thắng
6
Số trận thua
3
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
3

Hỗ trợ

0.8 hours
Giết
43
Chết
65
Số ván thắng
6
Số trận thua
7
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0.9 hours
Giết
55
Chết
68
Số ván thắng
1
Số trận thua
2
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Súng máy

1.4 hours
Giết
182
Chết
75
Số ván thắng
1
Số trận thua
3
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
16
Phục thù
0

Tên lửa

0.7 hours
Giết
24
Chết
45
Số ván thắng
3
Số trận thua
3
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

1.4 hours
Giết
55
Chết
125
Số ván thắng
5
Số trận thua
6
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2

Lính đột kích

1.2 hours
Giết
71
Chết
99
Số ván thắng
5
Số trận thua
1
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1

Hỗ trợ

1.3 hours
Giết
70
Chết
115
Số ván thắng
4
Số trận thua
7
Tiếp quản
9
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Xạ thủ

1.4 hours
Giết
77
Chết
89
Số ván thắng
15
Số trận thua
5
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
2

Súng máy

1.2 hours
Giết
125
Chết
87
Số ván thắng
11
Số trận thua
2
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
2

Tên lửa

1.9 hours
Giết
103
Chết
134
Số ván thắng
14
Số trận thua
6
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
24
Phát trúng
87
Lượng đạn bắn ra
450
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
19.3%
% trúng đầu
5.7%

M1 Garand
Giết
63
Phát trúng
126
Lượng đạn bắn ra
466
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
27%
% trúng đầu
5.6%

M1 Garand -Ngắm
Giết
4
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
47
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
25.5%
% trúng đầu
0

BAR
Giết
41
Phát trúng
97
Lượng đạn bắn ra
901
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.8%
% trúng đầu
15.5%

BAR -Súng bán tự động
Giết
4
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
68
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.2%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
72
Phát trúng
192
Lượng đạn bắn ra
1,959
Bắn xuyên đầu
33
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.8%
% trúng đầu
17.2%

Springfield
Giết
6
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
53
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
11.3%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
41
Phát trúng
47
Lượng đạn bắn ra
78
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
60.3%
% trúng đầu
19.1%

.30 Cal
Giết
175
Phát trúng
319
Lượng đạn bắn ra
3,429
Bắn xuyên đầu
25
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.3%
% trúng đầu
7.8%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
111
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
2
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
25
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
28%
% trúng đầu
14.3%

Colt 1911
Giết
23
Phát trúng
58
Lượng đạn bắn ra
370
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.7%
% trúng đầu
13.8%

Dao
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
225
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
225
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
0.9%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
12
Phát trúng
34
Lượng đạn bắn ra
81
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
42%
% trúng đầu
14.7%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
9
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
30
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
56.7%
% trúng đầu
11.8%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
54
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
25
Phát trúng
35
Lượng đạn bắn ra
165
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
21.2%
% trúng đầu
11.4%

K98k -Ngắm
Giết
12
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
42
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
38.1%
% trúng đầu
6.3%

Súng tỉa K98
Giết
6
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
37
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.9%
% trúng đầu
14.3%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
50
Phát trúng
60
Lượng đạn bắn ra
98
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
61.2%
% trúng đầu
10%

MP40
Giết
61
Phát trúng
182
Lượng đạn bắn ra
1,776
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.2%
% trúng đầu
12.1%

Stg44
Giết
67
Phát trúng
152
Lượng đạn bắn ra
1,335
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.4%
% trúng đầu
15.1%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
100
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
% phát trúng
18%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
102
Phát trúng
184
Lượng đạn bắn ra
3,767
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.9%
% trúng đầu
11.4%

MG42 -Không lên nòng
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
170
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
85
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.4%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
13
Phát trúng
39
Lượng đạn bắn ra
98
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
39.8%
% trúng đầu
33.3%

P38
Giết
32
Phát trúng
87
Lượng đạn bắn ra
429
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20.3%
% trúng đầu
14.9%

C96
Giết
89
Phát trúng
263
Lượng đạn bắn ra
2,192
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12%
% trúng đầu
8.4%

Xẻng
Giết
14
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
453
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.3%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
1
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
43
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
10
% phát trúng
23.3%
% trúng đầu
30%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
4
Phát trúng
22
Lượng đạn bắn ra
56
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
39.3%
% trúng đầu
18.2%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A