![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxTop.gif)
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxBottom.gif)
Class Records _
Giết
182 (as Lính súng máy phe Đồng Minh)
Chết
134 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số ván thắng
15 (as Xạ thủ phe Trục)
Số trận thua
7 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Tiếp quản
9 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
8 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Bom đã được đặt
2 (as Lính đột kích phe Trục)
Áp đảo
16 (as Lính súng máy phe Đồng Minh)
Phục thù
3 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
3,767 (with MG42)
Phát trúng
319 (with .30 Cal)
Bắn xuyên đầu
33 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
61.2% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
33.3% (with Panzerschreck)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.3 hours
Lính đột kích
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.1 hours
Hỗ trợ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.8 hours
Xạ thủ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.9 hours
Súng máy
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.4 hours
Tên lửa
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.7 hours
Lính súng trường
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.4 hours
Lính đột kích
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.2 hours
Hỗ trợ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.3 hours
Xạ thủ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.4 hours
Súng máy
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.2 hours
Tên lửa
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.9 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
225
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
85
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A