Class Records _
Giết
343 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
176 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
7 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
26 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
3 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
3 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Áp đảo
23 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
3 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
322 (with Springfield -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
3,618 (with Thompson)
Phát trúng
477 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
77 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Bazooka)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Xẻng)
% phát trúng
114.6% (with Rifle Grenade trục)
% trúng đầu
33.3% (with Đấm -Thompson)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
1.6 hours
Lính đột kích
2.6 hours
Hỗ trợ
0.7 hours
Xạ thủ
3.2 hours
Súng máy
0.4 hours
Tên lửa
0.1 hours
Lính súng trường
1 hours
Lính đột kích
1.5 hours
Hỗ trợ
0.7 hours
Xạ thủ
1.9 hours
Súng máy
0.7 hours
Tên lửa
0.7 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
187
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
47
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
261
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
89
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2