Day of Defeat: Source Thống kê

ᴍᴏʀᴅᴏᴠᴏʀᴏᴛ1923


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
54 of 54 (100%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
343 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
176 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
7 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
26 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
3 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
3 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
23 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
3 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
322 (with Springfield -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
3,618 (with Thompson)
Phát trúng
477 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
77 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Bazooka)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Xẻng)
% phát trúng
114.6% (with Rifle Grenade trục)
% trúng đầu
33.3% (with Đấm -Thompson)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1.6 hours
Giết
171
Chết
77
Số ván thắng
7
Số trận thua
3
Tiếp quản
11
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
12
Phục thù
0

Lính đột kích

2.6 hours
Giết
232
Chết
159
Số ván thắng
6
Số trận thua
3
Tiếp quản
26
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
10
Phục thù
2

Hỗ trợ

0.7 hours
Giết
57
Chết
43
Số ván thắng
2
Số trận thua
1
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Xạ thủ

3.2 hours
Giết
343
Chết
176
Số ván thắng
5
Số trận thua
2
Tiếp quản
14
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
23
Phục thù
3

Súng máy

0.4 hours
Giết
63
Chết
24
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
0

Tên lửa

0.1 hours
Giết
12
Chết
7
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0



Lính súng trường

1 hours
Giết
87
Chết
61
Số ván thắng
5
Số trận thua
0
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
0

Lính đột kích

1.5 hours
Giết
105
Chết
94
Số ván thắng
5
Số trận thua
1
Tiếp quản
15
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
8
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.7 hours
Giết
50
Chết
34
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
0

Xạ thủ

1.9 hours
Giết
187
Chết
83
Số ván thắng
4
Số trận thua
1
Tiếp quản
12
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9
Phục thù
0

Súng máy

0.7 hours
Giết
154
Chết
18
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
21
Phục thù
0

Tên lửa

0.7 hours
Giết
51
Chết
28
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
2
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
38.9%
% trúng đầu
14.3%

M1 Garand
Giết
28
Phát trúng
48
Lượng đạn bắn ra
192
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25%
% trúng đầu
16.7%

M1 Garand -Ngắm
Giết
93
Phát trúng
175
Lượng đạn bắn ra
331
Bắn xuyên đầu
37
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
52.9%
% trúng đầu
21.1%

BAR
Giết
36
Phát trúng
90
Lượng đạn bắn ra
542
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.6%
% trúng đầu
16.7%

BAR -Súng bán tự động
Giết
4
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
43
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
25.6%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
179
Phát trúng
477
Lượng đạn bắn ra
3,618
Bắn xuyên đầu
77
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.2%
% trúng đầu
16.1%

Springfield
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
27
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.8%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
322
Phát trúng
384
Lượng đạn bắn ra
552
Bắn xuyên đầu
62
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
69.6%
% trúng đầu
16.1%

.30 Cal
Giết
73
Phát trúng
126
Lượng đạn bắn ra
1,016
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.4%
% trúng đầu
19%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
187
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
187
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.1%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
12
Phát trúng
28
Lượng đạn bắn ra
29
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
96.6%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
11
Phát trúng
33
Lượng đạn bắn ra
191
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.3%
% trúng đầu
12.1%

Dao
Giết
8
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
297
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.7%
% trúng đầu
7.1%

Lựu đạn nổ
Giết
59
Phát trúng
176
Lượng đạn bắn ra
205
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
85.9%
% trúng đầu
16.5%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
20%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
27
Phát trúng
74
Lượng đạn bắn ra
71
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
104.2%
% trúng đầu
13.5%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
2
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
83.3%
% trúng đầu
0

Đấm -Thompson
Giết
3
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
140
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
47
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.3%
% trúng đầu
33.3%



K98k
Giết
47
Phát trúng
56
Lượng đạn bắn ra
120
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
46.7%
% trúng đầu
16.1%

K98k -Ngắm
Giết
27
Phát trúng
37
Lượng đạn bắn ra
88
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
42%
% trúng đầu
16.2%

Súng tỉa K98
Giết
4
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
27
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.5%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
192
Phát trúng
214
Lượng đạn bắn ra
314
Bắn xuyên đầu
44
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
68.2%
% trúng đầu
20.6%

MP40
Giết
87
Phát trúng
229
Lượng đạn bắn ra
2,359
Bắn xuyên đầu
35
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.7%
% trúng đầu
15.3%

Stg44
Giết
38
Phát trúng
86
Lượng đạn bắn ra
908
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
12.8%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
4
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
38
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.4%
% trúng đầu
28.6%

MG42
Giết
131
Phát trúng
213
Lượng đạn bắn ra
2,316
Bắn xuyên đầu
33
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.2%
% trúng đầu
15.5%

MG42 -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
261
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
261
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
1.1%
% trúng đầu
33.3%

Panzerschreck
Giết
43
Phát trúng
83
Lượng đạn bắn ra
95
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
87.4%
% trúng đầu
9.6%

P38
Giết
11
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
187
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.9%
% trúng đầu
19.2%

C96
Giết
7
Phát trúng
28
Lượng đạn bắn ra
349
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
8%
% trúng đầu
3.6%

Xẻng
Giết
5
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
444
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
89
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
1.6%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
23
Phát trúng
71
Lượng đạn bắn ra
108
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
65.7%
% trúng đầu
9.9%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
40%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
13
Phát trúng
55
Lượng đạn bắn ra
48
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
114.6%
% trúng đầu
14.5%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
100%
% trúng đầu
0

Đấm - MP40
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
83
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.8%
% trúng đầu
0