Class Records _
Giết
4,167 (as Tiếp tế phe Trục)
Chết
5,484 (as Tiếp tế phe Trục)
Số ván thắng
152 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
233 (as Tiếp tế phe Trục)
Tiếp quản
253 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
104 (as Tiếp tế phe Trục)
Áp đảo
114 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Phục thù
147 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
98,639 (with Stg44)
Phát trúng
9,006 (with Stg44)
Bắn xuyên đầu
936 (with Stg44)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
200% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
50% (with Dao)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
40.8 hours
Lính đột kích
25.5 hours
Hỗ trợ
65.9 hours
Xạ thủ
0.7 hours
Súng máy
21.9 hours
Tên lửa
1.6 hours
Lính súng trường
28.8 hours
Lính đột kích
5.6 hours
Hỗ trợ
79.7 hours
Xạ thủ
2.8 hours
Súng máy
12.8 hours
Tên lửa
1.1 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
54
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
241
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
45
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
52
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A