Day of Defeat: Source Thống kê

#FERRARI


Giờ chơi 2 tuần qua:
6.2h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
31 of 54 (57%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
4,167 (as Tiếp tế phe Trục)
Chết
5,484 (as Tiếp tế phe Trục)
Số ván thắng
152 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
233 (as Tiếp tế phe Trục)
Tiếp quản
253 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
104 (as Tiếp tế phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
114 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Phục thù
147 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
3,612 (with Stg44)
Lượng đạn bắn ra
98,639 (with Stg44)
Phát trúng
9,006 (with Stg44)
Bắn xuyên đầu
936 (with Stg44)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
200% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
50% (with Dao)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

40.8 hours
Giết
2,503
Chết
2,871
Số ván thắng
152
Số trận thua
107
Tiếp quản
191
Khối tiếp quản
77
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
114
Phục thù
84

Lính đột kích

25.5 hours
Giết
1,557
Chết
2,369
Số ván thắng
42
Số trận thua
149
Tiếp quản
160
Khối tiếp quản
24
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
44
Phục thù
40

Hỗ trợ

65.9 hours
Giết
3,212
Chết
5,325
Số ván thắng
71
Số trận thua
166
Tiếp quản
216
Khối tiếp quản
65
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
62
Phục thù
147

Xạ thủ

0.7 hours
Giết
21
Chết
63
Số ván thắng
1
Số trận thua
8
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

21.9 hours
Giết
1,983
Chết
1,423
Số ván thắng
51
Số trận thua
58
Tiếp quản
30
Khối tiếp quản
43
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
83
Phục thù
46

Tên lửa

1.6 hours
Giết
62
Chết
132
Số ván thắng
4
Số trận thua
5
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
3



Lính súng trường

28.8 hours
Giết
1,219
Chết
1,946
Số ván thắng
60
Số trận thua
28
Tiếp quản
58
Khối tiếp quản
20
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
32
Phục thù
31

Lính đột kích

5.6 hours
Giết
301
Chết
494
Số ván thắng
13
Số trận thua
20
Tiếp quản
37
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
6

Hỗ trợ

79.7 hours
Giết
4,167
Chết
5,484
Số ván thắng
142
Số trận thua
233
Tiếp quản
253
Khối tiếp quản
104
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
108
Phục thù
126

Xạ thủ

2.8 hours
Giết
145
Chết
219
Số ván thắng
10
Số trận thua
14
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1

Súng máy

12.8 hours
Giết
1,171
Chết
775
Số ván thắng
46
Số trận thua
25
Tiếp quản
20
Khối tiếp quản
16
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
46
Phục thù
30

Tên lửa

1.1 hours
Giết
37
Chết
84
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
3



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
19
Phát trúng
62
Lượng đạn bắn ra
405
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.3%
% trúng đầu
14.5%

M1 Garand
Giết
1,243
Phát trúng
2,346
Lượng đạn bắn ra
11,449
Bắn xuyên đầu
216
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20.5%
% trúng đầu
9.2%

M1 Garand -Ngắm
Giết
805
Phát trúng
1,571
Lượng đạn bắn ra
7,030
Bắn xuyên đầu
226
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.3%
% trúng đầu
14.4%

BAR
Giết
2,692
Phát trúng
6,481
Lượng đạn bắn ra
63,776
Bắn xuyên đầu
719
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.2%
% trúng đầu
11.1%

BAR -Súng bán tự động
Giết
7
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
111
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.1%
% trúng đầu
5.3%

Thompson
Giết
1,706
Phát trúng
5,049
Lượng đạn bắn ra
48,692
Bắn xuyên đầu
452
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.4%
% trúng đầu
9%

Springfield
Giết
7
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
41
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
24.4%
% trúng đầu
10%

Springfield -Ngắm
Giết
22
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
65
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
36.9%
% trúng đầu
25%

.30 Cal
Giết
2,004
Phát trúng
3,830
Lượng đạn bắn ra
69,836
Bắn xuyên đầu
358
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.5%
% trúng đầu
9.3%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
16
Phát trúng
34
Lượng đạn bắn ra
867
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
54
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.9%
% trúng đầu
14.7%

Bazooka
Giết
42
Phát trúng
90
Lượng đạn bắn ra
228
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
39.5%
% trúng đầu
17.8%

Colt 1911
Giết
10
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
223
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.3%
% trúng đầu
17.4%

Dao
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
241
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
241
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
0.8%
% trúng đầu
50%

Lựu đạn nổ
Giết
616
Phát trúng
2,078
Lượng đạn bắn ra
5,460
Bắn xuyên đầu
332
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
38.1%
% trúng đầu
16%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
1,122
Phát trúng
2,101
Lượng đạn bắn ra
5,306
Bắn xuyên đầu
551
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
39.6%
% trúng đầu
26.2%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
32
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
554
Phát trúng
723
Lượng đạn bắn ra
2,788
Bắn xuyên đầu
64
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25.9%
% trúng đầu
8.9%

K98k -Ngắm
Giết
187
Phát trúng
252
Lượng đạn bắn ra
660
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
38.2%
% trúng đầu
9.5%

Súng tỉa K98
Giết
6
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
101
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
7.9%
% trúng đầu
12.5%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
141
Phát trúng
172
Lượng đạn bắn ra
367
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
46.9%
% trúng đầu
9.3%

MP40
Giết
266
Phát trúng
792
Lượng đạn bắn ra
7,991
Bắn xuyên đầu
65
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.9%
% trúng đầu
8.2%

Stg44
Giết
3,612
Phát trúng
9,006
Lượng đạn bắn ra
98,639
Bắn xuyên đầu
936
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
10.4%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
6
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
212
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8%
% trúng đầu
5.9%

MG42
Giết
1,283
Phát trúng
2,562
Lượng đạn bắn ra
53,456
Bắn xuyên đầu
252
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.8%
% trúng đầu
9.8%

MG42 -Không lên nòng
Giết
26
Phát trúng
46
Lượng đạn bắn ra
1,088
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.2%
% trúng đầu
13%

Panzerschreck
Giết
26
Phát trúng
51
Lượng đạn bắn ra
154
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
33.1%
% trúng đầu
11.8%

P38
Giết
8
Phát trúng
32
Lượng đạn bắn ra
400
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
8%
% trúng đầu
3.1%

C96
Giết
25
Phát trúng
66
Lượng đạn bắn ra
1,129
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
45
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
5.8%
% trúng đầu
13.6%

Xẻng
Giết
14
Phát trúng
22
Lượng đạn bắn ra
730
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
52
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3%
% trúng đầu
4.5%

Lựu đạn dính
Giết
396
Phát trúng
1,525
Lượng đạn bắn ra
3,915
Bắn xuyên đầu
245
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
39%
% trúng đầu
16.1%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
200%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
295
Phát trúng
1,103
Lượng đạn bắn ra
2,985
Bắn xuyên đầu
174
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
37%
% trúng đầu
15.8%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
32
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A