Class Records _
Giết
30,716 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
26,125 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
1,825 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số trận thua
1,089 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
7,511 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
500 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
106 (as Xạ thủ phe Trục)
Bom đã được gỡ
77 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
1,655 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
591 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
28,687 (with Springfield -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
308,019 (with BAR)
Phát trúng
33,113 (with Springfield -Ngắm)
Bắn xuyên đầu
3,693 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Súng tỉa K98)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
65.5% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
% trúng đầu
40.1% (with Bazooka)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
39.8 hours
Lính đột kích
16.3 hours
Hỗ trợ
247.2 hours
Xạ thủ
306 hours
Súng máy
12.5 hours
Tên lửa
2.3 hours
Lính súng trường
48.1 hours
Lính đột kích
14.5 hours
Hỗ trợ
175.2 hours
Xạ thủ
265.8 hours
Súng máy
10.5 hours
Tên lửa
2.5 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
44
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
66
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
57
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2