Day of Defeat: Source Thống kê

EyboL


Giờ chơi 2 tuần qua:
0.9h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
54 of 54 (100%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
30,716 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
26,125 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
1,825 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số trận thua
1,089 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
7,511 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
500 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
106 (as Xạ thủ phe Trục)
Bom đã được gỡ
77 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
1,655 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
591 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
28,687 (with Springfield -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
308,019 (with BAR)
Phát trúng
33,113 (with Springfield -Ngắm)
Bắn xuyên đầu
3,693 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Súng tỉa K98)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
65.5% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
% trúng đầu
40.1% (with Bazooka)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

39.8 hours
Giết
2,130
Chết
3,069
Số ván thắng
215
Số trận thua
151
Tiếp quản
770
Khối tiếp quản
31
Bom đã được đặt
26
Bom đã được gỡ
8
Áp đảo
65
Phục thù
77

Lính đột kích

16.3 hours
Giết
1,048
Chết
1,193
Số ván thắng
55
Số trận thua
72
Tiếp quản
241
Khối tiếp quản
31
Bom đã được đặt
22
Bom đã được gỡ
13
Áp đảo
38
Phục thù
48

Hỗ trợ

247.2 hours
Giết
10,279
Chết
11,438
Số ván thắng
576
Số trận thua
442
Tiếp quản
2,288
Khối tiếp quản
174
Bom đã được đặt
55
Bom đã được gỡ
22
Áp đảo
356
Phục thù
201

Xạ thủ

306 hours
Giết
30,716
Chết
26,125
Số ván thắng
1,825
Số trận thua
1,089
Tiếp quản
7,511
Khối tiếp quản
500
Bom đã được đặt
105
Bom đã được gỡ
77
Áp đảo
1,655
Phục thù
591

Súng máy

12.5 hours
Giết
1,083
Chết
884
Số ván thắng
38
Số trận thua
53
Tiếp quản
59
Khối tiếp quản
18
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
56
Phục thù
14

Tên lửa

2.3 hours
Giết
197
Chết
211
Số ván thắng
3
Số trận thua
10
Tiếp quản
30
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
31
Phục thù
4



Lính súng trường

48.1 hours
Giết
3,128
Chết
3,561
Số ván thắng
169
Số trận thua
157
Tiếp quản
546
Khối tiếp quản
27
Bom đã được đặt
42
Bom đã được gỡ
27
Áp đảo
63
Phục thù
71

Lính đột kích

14.5 hours
Giết
961
Chết
1,298
Số ván thắng
63
Số trận thua
59
Tiếp quản
214
Khối tiếp quản
21
Bom đã được đặt
35
Bom đã được gỡ
11
Áp đảo
91
Phục thù
37

Hỗ trợ

175.2 hours
Giết
8,534
Chết
11,534
Số ván thắng
492
Số trận thua
436
Tiếp quản
1,854
Khối tiếp quản
105
Bom đã được đặt
63
Bom đã được gỡ
47
Áp đảo
245
Phục thù
190

Xạ thủ

265.8 hours
Giết
26,932
Chết
22,753
Số ván thắng
1,475
Số trận thua
954
Tiếp quản
5,699
Khối tiếp quản
453
Bom đã được đặt
106
Bom đã được gỡ
35
Áp đảo
1,422
Phục thù
485

Súng máy

10.5 hours
Giết
1,265
Chết
810
Số ván thắng
20
Số trận thua
28
Tiếp quản
48
Khối tiếp quản
12
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
82
Phục thù
13

Tên lửa

2.5 hours
Giết
348
Chết
221
Số ván thắng
2
Số trận thua
3
Tiếp quản
32
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
17
Phục thù
4



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
148
Phát trúng
388
Lượng đạn bắn ra
1,900
Bắn xuyên đầu
53
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20.4%
% trúng đầu
13.7%

M1 Garand
Giết
2,189
Phát trúng
3,510
Lượng đạn bắn ra
24,913
Bắn xuyên đầu
376
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.1%
% trúng đầu
10.7%

M1 Garand -Ngắm
Giết
124
Phát trúng
359
Lượng đạn bắn ra
1,180
Bắn xuyên đầu
102
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
30.4%
% trúng đầu
28.4%

BAR
Giết
6,659
Phát trúng
24,544
Lượng đạn bắn ra
308,019
Bắn xuyên đầu
2,527
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
8%
% trúng đầu
10.3%

BAR -Súng bán tự động
Giết
60
Phát trúng
756
Lượng đạn bắn ra
2,638
Bắn xuyên đầu
81
Trung bình đạn bắn / mạng giết
44
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
13
% phát trúng
28.7%
% trúng đầu
10.7%

Thompson
Giết
944
Phát trúng
2,773
Lượng đạn bắn ra
29,172
Bắn xuyên đầu
231
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
8.3%

Springfield
Giết
775
Phát trúng
980
Lượng đạn bắn ra
3,552
Bắn xuyên đầu
91
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
27.6%
% trúng đầu
9.3%

Springfield -Ngắm
Giết
28,687
Phát trúng
33,113
Lượng đạn bắn ra
68,245
Bắn xuyên đầu
3,693
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
48.5%
% trúng đầu
11.2%

.30 Cal
Giết
1,166
Phát trúng
2,255
Lượng đạn bắn ra
31,391
Bắn xuyên đầu
231
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.2%
% trúng đầu
10.2%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
110
Phát trúng
231
Lượng đạn bắn ra
4,063
Bắn xuyên đầu
25
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.7%
% trúng đầu
10.8%

Bazooka
Giết
152
Phát trúng
334
Lượng đạn bắn ra
638
Bắn xuyên đầu
134
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
52.4%
% trúng đầu
40.1%

Colt 1911
Giết
2,714
Phát trúng
10,549
Lượng đạn bắn ra
34,854
Bắn xuyên đầu
2,871
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
30.3%
% trúng đầu
27.2%

Dao
Giết
1,048
Phát trúng
1,888
Lượng đạn bắn ra
35,188
Bắn xuyên đầu
135
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.4%
% trúng đầu
7.2%

Lựu đạn nổ
Giết
1,338
Phát trúng
5,164
Lượng đạn bắn ra
14,879
Bắn xuyên đầu
783
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
34.7%
% trúng đầu
15.2%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
22
Phát trúng
78
Lượng đạn bắn ra
119
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
65.5%
% trúng đầu
6.4%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
208
Phát trúng
749
Lượng đạn bắn ra
3,813
Bắn xuyên đầu
102
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
19.6%
% trúng đầu
13.6%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
116
Phát trúng
352
Lượng đạn bắn ra
871
Bắn xuyên đầu
46
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
40.4%
% trúng đầu
13.1%

Đấm -Thompson
Giết
52
Phát trúng
105
Lượng đạn bắn ra
3,439
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
66
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.1%
% trúng đầu
10.5%



K98k
Giết
1,201
Phát trúng
1,493
Lượng đạn bắn ra
5,569
Bắn xuyên đầu
179
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
26.8%
% trúng đầu
12%

K98k -Ngắm
Giết
103
Phát trúng
135
Lượng đạn bắn ra
319
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
42.3%
% trúng đầu
8.1%

Súng tỉa K98
Giết
3,820
Phát trúng
886
Lượng đạn bắn ra
3,185
Bắn xuyên đầu
45
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
27.8%
% trúng đầu
5.1%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
23,911
Phát trúng
27,749
Lượng đạn bắn ra
57,909
Bắn xuyên đầu
2,949
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
47.9%
% trúng đầu
10.6%

MP40
Giết
604
Phát trúng
1,773
Lượng đạn bắn ra
18,539
Bắn xuyên đầu
155
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.6%
% trúng đầu
8.7%

Stg44
Giết
4,959
Phát trúng
12,609
Lượng đạn bắn ra
112,153
Bắn xuyên đầu
1,133
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
9%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
31
Phát trúng
264
Lượng đạn bắn ra
1,181
Bắn xuyên đầu
86
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
% phát trúng
22.4%
% trúng đầu
32.6%

MG42
Giết
1,285
Phát trúng
2,437
Lượng đạn bắn ra
44,004
Bắn xuyên đầu
275
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.5%
% trúng đầu
11.3%

MG42 -Không lên nòng
Giết
154
Phát trúng
268
Lượng đạn bắn ra
5,912
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.5%
% trúng đầu
7.5%

Panzerschreck
Giết
95
Phát trúng
230
Lượng đạn bắn ra
509
Bắn xuyên đầu
80
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
45.2%
% trúng đầu
34.8%

P38
Giết
938
Phát trúng
2,605
Lượng đạn bắn ra
12,538
Bắn xuyên đầu
318
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20.8%
% trúng đầu
12.2%

C96
Giết
137
Phát trúng
390
Lượng đạn bắn ra
3,448
Bắn xuyên đầu
36
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.3%
% trúng đầu
9.2%

Xẻng
Giết
1,996
Phát trúng
3,737
Lượng đạn bắn ra
113,503
Bắn xuyên đầu
230
Trung bình đạn bắn / mạng giết
57
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.3%
% trúng đầu
6.2%

Lựu đạn dính
Giết
836
Phát trúng
3,344
Lượng đạn bắn ra
11,128
Bắn xuyên đầu
434
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
30.1%
% trúng đầu
13%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
12
Phát trúng
70
Lượng đạn bắn ra
169
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
41.4%
% trúng đầu
17.1%

Rifle Grenade trục
Giết
348
Phát trúng
735
Lượng đạn bắn ra
3,222
Bắn xuyên đầu
56
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.8%
% trúng đầu
7.6%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
83
Phát trúng
293
Lượng đạn bắn ra
763
Bắn xuyên đầu
52
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
38.4%
% trúng đầu
17.7%

Đấm - MP40
Giết
56
Phát trúng
106
Lượng đạn bắn ra
689
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.4%
% trúng đầu
10.4%