

Class Records _
Giết
482 (as Rifleman phe Trục)
Chết
504 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
23 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
22 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
28 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
7 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
12 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
2 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
2,457 (with BAR)
Phát trúng
524 (with K98k)
Bắn xuyên đầu
49 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Panzerschreck)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
80% (with Panzerschreck)
% trúng đầu
50% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường

3 hours
Lính đột kích

0.5 hours
Hỗ trợ

2.1 hours
Xạ thủ

2.9 hours
Súng máy

0.2 hours
Tên lửa

0.1 hours
Lính súng trường

8.5 hours
Lính đột kích

0.4 hours
Hỗ trợ

1.1 hours
Xạ thủ

1.6 hours
Súng máy

0.1 hours
Tên lửa

0.2 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
53
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
47
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
68
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A