Day of Defeat: Source Thống kê

dr.synee


Giờ chơi 2 tuần qua:
2.0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
4 of 54 (7%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
482 (as Rifleman phe Trục)
Chết
504 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
23 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
22 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
28 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
7 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
12 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
2 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
424 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
2,457 (with BAR)
Phát trúng
524 (with K98k)
Bắn xuyên đầu
49 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Panzerschreck)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
80% (with Panzerschreck)
% trúng đầu
50% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

3 hours
Giết
160
Chết
198
Số ván thắng
6
Số trận thua
7
Tiếp quản
14
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
2

Lính đột kích

0.5 hours
Giết
42
Chết
50
Số ván thắng
1
Số trận thua
2
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Hỗ trợ

2.1 hours
Giết
117
Chết
176
Số ván thắng
8
Số trận thua
11
Tiếp quản
18
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
2

Xạ thủ

2.9 hours
Giết
177
Chết
176
Số ván thắng
7
Số trận thua
4
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
0

Súng máy

0.2 hours
Giết
25
Chết
25
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
0

Tên lửa

0.1 hours
Giết
26
Chết
26
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1



Lính súng trường

8.5 hours
Giết
482
Chết
504
Số ván thắng
23
Số trận thua
22
Tiếp quản
28
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
12
Phục thù
1

Lính đột kích

0.4 hours
Giết
41
Chết
48
Số ván thắng
3
Số trận thua
0
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
0

Hỗ trợ

1.1 hours
Giết
64
Chết
107
Số ván thắng
4
Số trận thua
4
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Xạ thủ

1.6 hours
Giết
73
Chết
108
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Súng máy

0.1 hours
Giết
15
Chết
27
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Tên lửa

0.2 hours
Giết
32
Chết
36
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
17
Phát trúng
49
Lượng đạn bắn ra
214
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
22.9%
% trúng đầu
12.2%

M1 Garand
Giết
127
Phát trúng
249
Lượng đạn bắn ra
1,396
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.8%
% trúng đầu
9.2%

M1 Garand -Ngắm
Giết
9
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
119
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20.2%
% trúng đầu
4.2%

BAR
Giết
113
Phát trúng
263
Lượng đạn bắn ra
2,457
Bắn xuyên đầu
33
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.7%
% trúng đầu
12.5%

BAR -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
101
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
45
Phát trúng
133
Lượng đạn bắn ra
1,108
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12%
% trúng đầu
9.8%

Springfield
Giết
6
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
58
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
13.8%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
166
Phát trúng
188
Lượng đạn bắn ra
390
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
48.2%
% trúng đầu
6.9%

.30 Cal
Giết
11
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
241
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10%
% trúng đầu
8.3%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
5
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
175
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.6%
% trúng đầu
25%

Bazooka
Giết
5
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
32
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
50%
% trúng đầu
25%

Colt 1911
Giết
14
Phát trúng
51
Lượng đạn bắn ra
346
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
14.7%
% trúng đầu
3.9%

Dao
Giết
3
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
160
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
53
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.8%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
10
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
202
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.4%
% trúng đầu
14.8%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
83
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
4.8%
% trúng đầu
50%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
15
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
424
Phát trúng
524
Lượng đạn bắn ra
1,611
Bắn xuyên đầu
49
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
32.5%
% trúng đầu
9.4%

K98k -Ngắm
Giết
34
Phát trúng
50
Lượng đạn bắn ra
157
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
31.8%
% trúng đầu
2%

Súng tỉa K98
Giết
3
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
38
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
10.5%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
59
Phát trúng
70
Lượng đạn bắn ra
182
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
38.5%
% trúng đầu
14.3%

MP40
Giết
38
Phát trúng
99
Lượng đạn bắn ra
1,048
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.4%
% trúng đầu
15.2%

Stg44
Giết
69
Phát trúng
167
Lượng đạn bắn ra
1,506
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.1%
% trúng đầu
13.8%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
85
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.1%
% trúng đầu
16.7%

MG42
Giết
7
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
330
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
47
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.2%
% trúng đầu
0

MG42 -Không lên nòng
Giết
6
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
408
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
68
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.7%
% trúng đầu
9.1%

Panzerschreck
Giết
5
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
80%
% trúng đầu
12.5%

P38
Giết
23
Phát trúng
58
Lượng đạn bắn ra
442
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.1%
% trúng đầu
5.2%

C96
Giết
18
Phát trúng
42
Lượng đạn bắn ra
337
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.5%
% trúng đầu
21.4%

Xẻng
Giết
9
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
177
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
12
Phát trúng
31
Lượng đạn bắn ra
133
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
23.3%
% trúng đầu
3.2%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
12
Phát trúng
53
Lượng đạn bắn ra
174
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
30.5%
% trúng đầu
9.4%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
44
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A