![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxTop.gif)
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxBottom.gif)
Class Records _
Giết
112 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Chết
116 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
7 (as Lính đột kích phe Trục)
Số trận thua
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
8 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
7 (as Tiếp tế phe Trục)
Phục thù
1 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
69 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
1,065 (with Thompson)
Phát trúng
114 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
18 (with Colt 1911)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
62.3% (with Bazooka)
% trúng đầu
30.8% (with Stg44 -Súng bán tự động)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.3 hours
Lính đột kích
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.5 hours
Hỗ trợ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.6 hours
Xạ thủ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.6 hours
Súng máy
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.6 hours
Tên lửa
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.3 hours
Lính súng trường
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.2 hours
Lính đột kích
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.8 hours
Hỗ trợ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.8 hours
Xạ thủ
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.4 hours
Súng máy
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.3 hours
Tên lửa
![](https://community.akamai.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.3 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
53
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
52
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
281
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A