Day of Defeat: Source Thống kê

CookieDude


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
7 of 54 (13%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
112 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Chết
116 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
7 (as Lính đột kích phe Trục)
Số trận thua
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
8 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7 (as Tiếp tế phe Trục)
Phục thù
1 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
69 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
1,065 (with Thompson)
Phát trúng
114 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
18 (with Colt 1911)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
62.3% (with Bazooka)
% trúng đầu
30.8% (with Stg44 -Súng bán tự động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1.3 hours
Giết
112
Chết
116
Số ván thắng
2
Số trận thua
3
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
1

Lính đột kích

0.5 hours
Giết
57
Chết
48
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.6 hours
Giết
15
Chết
31
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Xạ thủ

1.6 hours
Giết
60
Chết
81
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
0

Súng máy

0.6 hours
Giết
27
Chết
28
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Tên lửa

0.3 hours
Giết
11
Chết
11
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

1.2 hours
Giết
53
Chết
89
Số ván thắng
3
Số trận thua
0
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Lính đột kích

0.8 hours
Giết
34
Chết
42
Số ván thắng
7
Số trận thua
0
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.8 hours
Giết
72
Chết
66
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7
Phục thù
1

Xạ thủ

1.4 hours
Giết
77
Chết
64
Số ván thắng
4
Số trận thua
2
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Súng máy

0.3 hours
Giết
9
Chết
13
Số ván thắng
5
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.3 hours
Giết
38
Chết
43
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
20
Phát trúng
52
Lượng đạn bắn ra
227
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
22.9%
% trúng đầu
15.4%

M1 Garand
Giết
30
Phát trúng
66
Lượng đạn bắn ra
287
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
23%
% trúng đầu
9.1%

M1 Garand -Ngắm
Giết
11
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
48
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
39.6%
% trúng đầu
21.1%

BAR
Giết
11
Phát trúng
74
Lượng đạn bắn ra
580
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
53
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
% phát trúng
12.8%
% trúng đầu
24.3%

BAR -Súng bán tự động
Giết
5
Phát trúng
54
Lượng đạn bắn ra
161
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
11
% phát trúng
33.5%
% trúng đầu
13%

Thompson
Giết
41
Phát trúng
107
Lượng đạn bắn ra
1,065
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10%
% trúng đầu
12.1%

Springfield
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
4.3%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
60
Phát trúng
70
Lượng đạn bắn ra
166
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
42.2%
% trúng đầu
20%

.30 Cal
Giết
33
Phát trúng
57
Lượng đạn bắn ra
739
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.7%
% trúng đầu
12.3%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
4
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
209
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
52
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.8%
% trúng đầu
12.5%

Bazooka
Giết
20
Phát trúng
38
Lượng đạn bắn ra
61
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
62.3%
% trúng đầu
7.9%

Colt 1911
Giết
29
Phát trúng
94
Lượng đạn bắn ra
483
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
19.5%
% trúng đầu
19.1%

Dao
Giết
2
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
562
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
281
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
1.1%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
4
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
55
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
29.1%
% trúng đầu
12.5%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
11
Phát trúng
37
Lượng đạn bắn ra
69
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
53.6%
% trúng đầu
16.2%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
62
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.5%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
30
Phát trúng
35
Lượng đạn bắn ra
114
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
30.7%
% trúng đầu
20%

K98k -Ngắm
Giết
10
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
33
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
39.4%
% trúng đầu
15.4%

Súng tỉa K98
Giết
5
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
29
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
17.2%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
69
Phát trúng
86
Lượng đạn bắn ra
154
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.8%
% trúng đầu
17.4%

MP40
Giết
44
Phát trúng
114
Lượng đạn bắn ra
1,041
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11%
% trúng đầu
11.4%

Stg44
Giết
21
Phát trúng
54
Lượng đạn bắn ra
445
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.1%
% trúng đầu
16.7%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
6
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
104
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.5%
% trúng đầu
30.8%

MG42
Giết
21
Phát trúng
39
Lượng đạn bắn ra
539
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.2%
% trúng đầu
10.3%

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
294
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0.7%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
14
Phát trúng
42
Lượng đạn bắn ra
70
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
60%
% trúng đầu
11.9%

P38
Giết
20
Phát trúng
51
Lượng đạn bắn ra
292
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.5%
% trúng đầu
13.7%

C96
Giết
14
Phát trúng
43
Lượng đạn bắn ra
523
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.2%
% trúng đầu
14%

Xẻng
Giết
20
Phát trúng
30
Lượng đạn bắn ra
1,024
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.9%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
3
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
42
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
31%
% trúng đầu
23.1%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
3
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
41
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
31.7%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
119
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A