Giờ chơi 2 tuần qua:
49.5h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
Đạt được 0 trên 18 (0%) thành tựu:
Thành tựu cá nhân
 

Achievement Test31

Achievement Test31
0 / 500

Achievement Test32

Achievement Test32
0 / 5,000

Achievement Test33

Achievement Test33
0 / 10,000

Achievement Test36

Achievement Test36
0 / 1,000

Achievement Test37

Achievement Test37
0 / 500

Achievement Test22

Achievement Test22

Achievement Test23

Achievement Test23

Achievement Test24

Achievement Test24

Achievement Test25

Achievement Test25

Achievement Test26

Achievement Test26

Achievement Test27

Achievement Test27

Achievement Test28

Achievement Test28

Achievement Test29

Achievement Test29

Achievement Test30

Achievement Test30

Achievement Test34

Achievement Test34
0 / 42,195

Achievement Test35

Achievement Test35
0 / 21,970
+2

Còn lại 2 thành tựu ẩn

Chi tiết của mỗi thành tựu sẽ được tiết lộ khi được mở khoá