Day of Defeat: Source Thống kê

[usd4mdma](google mdma)PMme4IT


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
9 of 54 (17%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
254 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Chết
462 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
15 (as Tiếp tế phe Trục)
Số trận thua
19 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
40 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
3 (as Lính súng máy phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
5 (as Tiếp tế phe Trục)
Bom đã được gỡ
5 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
5 (as Lính súng máy phe Đồng Minh)
Phục thù
6 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
183 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
6,184 (with MP40)
Phát trúng
513 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
56 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
100% (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
% trúng đầu
20% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

6 hours
Giết
254
Chết
462
Số ván thắng
9
Số trận thua
9
Tiếp quản
27
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
0
Phục thù
1

Lính đột kích

3.8 hours
Giết
193
Chết
335
Số ván thắng
6
Số trận thua
8
Tiếp quản
37
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
6

Hỗ trợ

1.9 hours
Giết
69
Chết
169
Số ván thắng
6
Số trận thua
1
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
2

Xạ thủ

0.7 hours
Giết
44
Chết
70
Số ván thắng
0
Số trận thua
2
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Súng máy

1.1 hours
Giết
90
Chết
94
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
1

Tên lửa

1.2 hours
Giết
61
Chết
118
Số ván thắng
3
Số trận thua
3
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
3



Lính súng trường

4.6 hours
Giết
153
Chết
351
Số ván thắng
7
Số trận thua
19
Tiếp quản
22
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Lính đột kích

4.4 hours
Giết
185
Chết
368
Số ván thắng
11
Số trận thua
5
Tiếp quản
30
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1

Hỗ trợ

4.7 hours
Giết
207
Chết
368
Số ván thắng
15
Số trận thua
8
Tiếp quản
40
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
3
Phục thù
2

Xạ thủ

1.4 hours
Giết
90
Chết
116
Số ván thắng
0
Số trận thua
7
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Súng máy

0.8 hours
Giết
50
Chết
91
Số ván thắng
1
Số trận thua
2
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Tên lửa

0.4 hours
Giết
28
Chết
57
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
66
Phát trúng
201
Lượng đạn bắn ra
1,400
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.4%
% trúng đầu
7.5%

M1 Garand
Giết
132
Phát trúng
234
Lượng đạn bắn ra
1,342
Bắn xuyên đầu
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.4%
% trúng đầu
12%

M1 Garand -Ngắm
Giết
79
Phát trúng
141
Lượng đạn bắn ra
482
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
29.3%
% trúng đầu
15.6%

BAR
Giết
62
Phát trúng
161
Lượng đạn bắn ra
1,700
Bắn xuyên đầu
26
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
16.1%

BAR -Súng bán tự động
Giết
7
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
226
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
11.5%
% trúng đầu
7.7%

Thompson
Giết
183
Phát trúng
513
Lượng đạn bắn ra
5,705
Bắn xuyên đầu
56
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9%
% trúng đầu
10.9%

Springfield
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
21
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
22
Phát trúng
32
Lượng đạn bắn ra
74
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
43.2%
% trúng đầu
18.8%

.30 Cal
Giết
63
Phát trúng
115
Lượng đạn bắn ra
3,025
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.8%
% trúng đầu
12.2%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
175
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
175
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
1.7%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
11
Phát trúng
37
Lượng đạn bắn ra
115
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
32.2%
% trúng đầu
10.8%

Colt 1911
Giết
10
Phát trúng
34
Lượng đạn bắn ra
665
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
67
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
5.1%
% trúng đầu
5.9%

Dao
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
208
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
208
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.5%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
25
Phát trúng
70
Lượng đạn bắn ra
200
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
35%
% trúng đầu
14.3%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
10
Phát trúng
60
Lượng đạn bắn ra
197
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
30.5%
% trúng đầu
20%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
3
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
1,769
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1,769
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.1%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
109
Phát trúng
142
Lượng đạn bắn ra
541
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
26.2%
% trúng đầu
12.7%

K98k -Ngắm
Giết
33
Phát trúng
42
Lượng đạn bắn ra
139
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
30.2%
% trúng đầu
2.4%

Súng tỉa K98
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
14
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
72
Phát trúng
99
Lượng đạn bắn ra
228
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
43.4%
% trúng đầu
11.1%

MP40
Giết
158
Phát trúng
488
Lượng đạn bắn ra
6,184
Bắn xuyên đầu
54
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.9%
% trúng đầu
11.1%

Stg44
Giết
150
Phát trúng
376
Lượng đạn bắn ra
3,527
Bắn xuyên đầu
42
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.7%
% trúng đầu
11.2%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
34
Phát trúng
86
Lượng đạn bắn ra
638
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.5%
% trúng đầu
15.1%

MG42
Giết
67
Phát trúng
135
Lượng đạn bắn ra
3,790
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
57
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.6%
% trúng đầu
8.1%

MG42 -Không lên nòng
Giết
8
Phát trúng
15
Lượng đạn bắn ra
567
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
71
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.6%
% trúng đầu
6.7%

Panzerschreck
Giết
2
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
30
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20%
% trúng đầu
0

P38
Giết
18
Phát trúng
54
Lượng đạn bắn ra
664
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.1%
% trúng đầu
9.3%

C96
Giết
30
Phát trúng
95
Lượng đạn bắn ra
1,045
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
12.6%

Xẻng
Giết
31
Phát trúng
58
Lượng đạn bắn ra
930
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.2%
% trúng đầu
1.7%

Lựu đạn dính
Giết
21
Phát trúng
66
Lượng đạn bắn ra
191
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
34.6%
% trúng đầu
16.7%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
13
Phát trúng
31
Lượng đạn bắn ra
178
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.4%
% trúng đầu
3.2%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
100%
% trúng đầu
0

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1,436
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A