Day of Defeat: Source Thống kê

MarvBOT


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
5 of 54 (9%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
188 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
150 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
8 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
12 (as Xạ thủ phe Trục)
Tiếp quản
28 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
9 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
4 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
126 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
2,531 (with MP40)
Phát trúng
265 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
25 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
65.7% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
25% (with Rifle Grenade trục)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1.3 hours
Giết
116
Chết
79
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
10
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
8
Phục thù
2

Lính đột kích

0.2 hours
Giết
21
Chết
13
Số ván thắng
2
Số trận thua
1
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.1 hours
Giết
2
Chết
5
Số ván thắng
0
Số trận thua
2
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

2.1 hours
Giết
188
Chết
150
Số ván thắng
4
Số trận thua
8
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
9
Phục thù
4

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

1.6 hours
Giết
124
Chết
107
Số ván thắng
8
Số trận thua
4
Tiếp quản
28
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1

Lính đột kích

1.3 hours
Giết
114
Chết
72
Số ván thắng
6
Số trận thua
0
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.2 hours
Giết
11
Chết
7
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

1.1 hours
Giết
121
Chết
69
Số ván thắng
1
Số trận thua
12
Tiếp quản
13
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9
Phục thù
1

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
45
Phát trúng
108
Lượng đạn bắn ra
422
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25.6%
% trúng đầu
19.4%

M1 Garand
Giết
117
Phát trúng
123
Lượng đạn bắn ra
656
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.8%
% trúng đầu
13%

M1 Garand -Ngắm
Giết
11
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
47
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
34%
% trúng đầu
0

BAR
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
16
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

BAR -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
66
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
16.7%

Thompson
Giết
24
Phát trúng
51
Lượng đạn bắn ra
444
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.5%
% trúng đầu
13.7%

Springfield
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
24
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
8.3%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
36
Phát trúng
36
Lượng đạn bắn ra
59
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
61%
% trúng đầu
2.8%

.30 Cal
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
60%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
11
Phát trúng
33
Lượng đạn bắn ra
180
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.3%
% trúng đầu
6.1%

Dao
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
190
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
190
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.5%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
51
Phát trúng
103
Lượng đạn bắn ra
379
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
27.2%
% trúng đầu
15.5%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
2
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
36
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
25%
% trúng đầu
22.2%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
33
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
126
Phát trúng
129
Lượng đạn bắn ra
387
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
10.1%

K98k -Ngắm
Giết
45
Phát trúng
47
Lượng đạn bắn ra
87
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
54%
% trúng đầu
10.6%

Súng tỉa K98
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
10%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
21
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
35
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
65.7%
% trúng đầu
21.7%

MP40
Giết
119
Phát trúng
265
Lượng đạn bắn ra
2,531
Bắn xuyên đầu
25
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.5%
% trúng đầu
9.4%

Stg44
Giết
8
Phát trúng
22
Lượng đạn bắn ra
243
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
4.5%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
4
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
58
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.5%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
20
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

P38
Giết
18
Phát trúng
52
Lượng đạn bắn ra
312
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
17.3%

C96
Giết
35
Phát trúng
101
Lượng đạn bắn ra
851
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.9%
% trúng đầu
13.9%

Xẻng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn dính
Giết
10
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
105
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20%
% trúng đầu
9.5%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
6
Phát trúng
20
Lượng đạn bắn ra
75
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
26.7%
% trúng đầu
25%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
66
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A