Class Records _
Giết
4,089 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Chết
5,687 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số ván thắng
204 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số trận thua
298 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Tiếp quản
340 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
51 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Bom đã được đặt
13 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
3 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
97 (as Tiếp tế phe Trục)
Phục thù
63 (as Tiếp tế phe Trục)
Weapon Records _
Giết
2,588 (with Panzerschreck)
Lượng đạn bắn ra
45,865 (with Stg44)
Phát trúng
5,660 (with Stg44)
Bắn xuyên đầu
738 (with Panzerschreck)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
61.2% (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
% trúng đầu
26.9% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
9.6 hours
Lính đột kích
9.2 hours
Hỗ trợ
24.5 hours
Xạ thủ
13 hours
Súng máy
3.3 hours
Tên lửa
58.4 hours
Lính súng trường
19.1 hours
Lính đột kích
10.6 hours
Hỗ trợ
63.6 hours
Xạ thủ
21.4 hours
Súng máy
5 hours
Tên lửa
87.8 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2