Day of Defeat: Source Thống kê

CryptoCorn


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
39 of 54 (72%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
4,089 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Chết
5,687 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số ván thắng
204 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Số trận thua
298 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Tiếp quản
340 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
51 (as Lính hỏa tiễn phe Trục)
Bom đã được đặt
13 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
3 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
97 (as Tiếp tế phe Trục)
Phục thù
63 (as Tiếp tế phe Trục)


Weapon Records _
Giết
2,588 (with Panzerschreck)
Lượng đạn bắn ra
45,865 (with Stg44)
Phát trúng
5,660 (with Stg44)
Bắn xuyên đầu
738 (with Panzerschreck)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
61.2% (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
% trúng đầu
26.9% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

9.6 hours
Giết
592
Chết
784
Số ván thắng
13
Số trận thua
39
Tiếp quản
25
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
10
Phục thù
7

Lính đột kích

9.2 hours
Giết
704
Chết
852
Số ván thắng
11
Số trận thua
43
Tiếp quản
37
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
13
Phục thù
13

Hỗ trợ

24.5 hours
Giết
1,428
Chết
1,819
Số ván thắng
57
Số trận thua
98
Tiếp quản
127
Khối tiếp quản
19
Bom đã được đặt
13
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
28
Phục thù
16

Xạ thủ

13 hours
Giết
969
Chết
946
Số ván thắng
20
Số trận thua
45
Tiếp quản
35
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
26
Phục thù
18

Súng máy

3.3 hours
Giết
407
Chết
410
Số ván thắng
5
Số trận thua
9
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
11
Phục thù
3

Tên lửa

58.4 hours
Giết
2,725
Chết
3,955
Số ván thắng
143
Số trận thua
226
Tiếp quản
117
Khối tiếp quản
47
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
42
Phục thù
42



Lính súng trường

19.1 hours
Giết
1,049
Chết
1,421
Số ván thắng
43
Số trận thua
60
Tiếp quản
45
Khối tiếp quản
13
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
13
Phục thù
20

Lính đột kích

10.6 hours
Giết
782
Chết
908
Số ván thắng
41
Số trận thua
25
Tiếp quản
56
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
12
Phục thù
9

Hỗ trợ

63.6 hours
Giết
3,206
Chết
3,734
Số ván thắng
170
Số trận thua
232
Tiếp quản
340
Khối tiếp quản
41
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
97
Phục thù
63

Xạ thủ

21.4 hours
Giết
1,501
Chết
1,402
Số ván thắng
37
Số trận thua
60
Tiếp quản
40
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
57
Phục thù
24

Súng máy

5 hours
Giết
612
Chết
560
Số ván thắng
13
Số trận thua
12
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
22
Phục thù
7

Tên lửa

87.8 hours
Giết
4,089
Chết
5,687
Số ván thắng
204
Số trận thua
298
Tiếp quản
224
Khối tiếp quản
51
Bom đã được đặt
12
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
68
Phục thù
62



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
794
Phát trúng
2,118
Lượng đạn bắn ra
11,281
Bắn xuyên đầu
247
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.8%
% trúng đầu
11.7%

M1 Garand
Giết
186
Phát trúng
314
Lượng đạn bắn ra
1,479
Bắn xuyên đầu
38
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21.2%
% trúng đầu
12.1%

M1 Garand -Ngắm
Giết
363
Phát trúng
695
Lượng đạn bắn ra
2,202
Bắn xuyên đầu
103
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
31.6%
% trúng đầu
14.8%

BAR
Giết
984
Phát trúng
2,396
Lượng đạn bắn ra
18,817
Bắn xuyên đầu
288
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.7%
% trúng đầu
12%

BAR -Súng bán tự động
Giết
50
Phát trúng
131
Lượng đạn bắn ra
734
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.8%
% trúng đầu
11.5%

Thompson
Giết
757
Phát trúng
2,114
Lượng đạn bắn ra
17,434
Bắn xuyên đầu
257
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.1%
% trúng đầu
12.2%

Springfield
Giết
49
Phát trúng
57
Lượng đạn bắn ra
174
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
32.8%
% trúng đầu
8.8%

Springfield -Ngắm
Giết
789
Phát trúng
917
Lượng đạn bắn ra
1,681
Bắn xuyên đầu
151
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
54.6%
% trúng đầu
16.5%

.30 Cal
Giết
322
Phát trúng
639
Lượng đạn bắn ra
7,156
Bắn xuyên đầu
72
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.9%
% trúng đầu
11.3%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
42
Phát trúng
77
Lượng đạn bắn ra
885
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.7%
% trúng đầu
18.2%

Bazooka
Giết
1,900
Phát trúng
3,665
Lượng đạn bắn ra
6,548
Bắn xuyên đầu
527
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
56%
% trúng đầu
14.4%

Colt 1911
Giết
104
Phát trúng
287
Lượng đạn bắn ra
1,396
Bắn xuyên đầu
33
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20.6%
% trúng đầu
11.5%

Dao
Giết
58
Phát trúng
83
Lượng đạn bắn ra
1,026
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
8.1%
% trúng đầu
6%

Lựu đạn nổ
Giết
443
Phát trúng
1,362
Lượng đạn bắn ra
2,576
Bắn xuyên đầu
199
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
52.9%
% trúng đầu
14.6%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
48
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
% phát trúng
54.2%
% trúng đầu
26.9%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
35
Phát trúng
190
Lượng đạn bắn ra
601
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
31.6%
% trúng đầu
11.1%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
10
Phát trúng
43
Lượng đạn bắn ra
78
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
55.1%
% trúng đầu
23.3%

Đấm -Thompson
Giết
18
Phát trúng
33
Lượng đạn bắn ra
546
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
219
Phát trúng
273
Lượng đạn bắn ra
880
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
31%
% trúng đầu
9.9%

K98k -Ngắm
Giết
539
Phát trúng
659
Lượng đạn bắn ra
1,469
Bắn xuyên đầu
87
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
44.9%
% trúng đầu
13.2%

Súng tỉa K98
Giết
37
Phát trúng
44
Lượng đạn bắn ra
173
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25.4%
% trúng đầu
2.3%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
1,165
Phát trúng
1,334
Lượng đạn bắn ra
2,476
Bắn xuyên đầu
249
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
53.9%
% trúng đầu
18.7%

MP40
Giết
697
Phát trúng
2,008
Lượng đạn bắn ra
16,198
Bắn xuyên đầu
238
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.4%
% trúng đầu
11.9%

Stg44
Giết
2,398
Phát trúng
5,660
Lượng đạn bắn ra
45,865
Bắn xuyên đầu
707
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.3%
% trúng đầu
12.5%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
149
Phát trúng
414
Lượng đạn bắn ra
2,510
Bắn xuyên đầu
45
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.5%
% trúng đầu
10.9%

MG42
Giết
385
Phát trúng
736
Lượng đạn bắn ra
14,306
Bắn xuyên đầu
90
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.1%
% trúng đầu
12.2%

MG42 -Không lên nòng
Giết
42
Phát trúng
87
Lượng đạn bắn ra
1,643
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.3%
% trúng đầu
16.1%

Panzerschreck
Giết
2,588
Phát trúng
5,155
Lượng đạn bắn ra
9,164
Bắn xuyên đầu
738
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
56.3%
% trúng đầu
14.3%

P38
Giết
125
Phát trúng
333
Lượng đạn bắn ra
1,845
Bắn xuyên đầu
50
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18%
% trúng đầu
15%

C96
Giết
1,420
Phát trúng
3,728
Lượng đạn bắn ra
31,621
Bắn xuyên đầu
459
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.8%
% trúng đầu
12.3%

Xẻng
Giết
487
Phát trúng
794
Lượng đạn bắn ra
6,202
Bắn xuyên đầu
67
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.8%
% trúng đầu
8.4%

Lựu đạn dính
Giết
704
Phát trúng
2,302
Lượng đạn bắn ra
4,517
Bắn xuyên đầu
314
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
51%
% trúng đầu
13.6%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
5
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
49
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
34.7%
% trúng đầu
17.6%

Rifle Grenade trục
Giết
91
Phát trúng
342
Lượng đạn bắn ra
1,080
Bắn xuyên đầu
60
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
31.7%
% trúng đầu
17.5%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
45
Phát trúng
104
Lượng đạn bắn ra
170
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
61.2%
% trúng đầu
19.2%

Đấm - MP40
Giết
33
Phát trúng
59
Lượng đạn bắn ra
471
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.5%
% trúng đầu
13.6%